(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denial of rights
C1

denial of rights

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chối bỏ quyền sự tước đoạt quyền sự phủ nhận quyền sự đàn áp quyền sự xâm phạm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denial of rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngăn cản ai đó có hoặc thực hiện các quyền con người cơ bản hoặc các quyền lợi hợp pháp của họ.

Definition (English Meaning)

The act of preventing someone from having or exercising their fundamental human rights or legal entitlements.

Ví dụ Thực tế với 'Denial of rights'

  • "The report documented the systematic denial of rights to minority groups in the region."

    "Báo cáo ghi lại sự từ chối quyền có hệ thống đối với các nhóm thiểu số trong khu vực."

  • "The organization works to combat the denial of rights to refugees."

    "Tổ chức hoạt động để chống lại sự từ chối quyền đối với người tị nạn."

  • "The government's policies have led to the widespread denial of rights to political dissidents."

    "Các chính sách của chính phủ đã dẫn đến sự từ chối quyền lan rộng đối với những người bất đồng chính kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denial of rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: denial, right
  • Verb: deny
  • Adjective: deniable, rightless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

human rights(quyền con người)
civil rights(quyền công dân)
legal rights(quyền hợp pháp)
discrimination(sự phân biệt đối xử) oppression(sự áp bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Denial of rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý và xã hội, liên quan đến sự tước đoạt hoặc hạn chế các quyền tự do, quyền lợi chính đáng của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh sự bất công và vi phạm các nguyên tắc đạo đức và pháp lý cơ bản. Khác với 'violation of rights' (vi phạm quyền) có thể là một hành động đơn lẻ, 'denial of rights' thường mang tính hệ thống, kéo dài và có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' trong cụm từ 'denial of rights' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc đối tượng bị từ chối: sự từ chối *đối với* các quyền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denial of rights'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should not deny citizens their basic rights.
Chính phủ không nên tước đoạt các quyền cơ bản của công dân.
Phủ định
They mustn't deny anyone the right to a fair trial.
Họ không được phép từ chối bất kỳ ai quyền được xét xử công bằng.
Nghi vấn
Could denying them their rights lead to social unrest?
Liệu việc tước đoạt quyền của họ có thể dẫn đến bất ổn xã hội không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government denies citizens their basic rights, doesn't it?
Chính phủ từ chối công dân các quyền cơ bản của họ, phải không?
Phủ định
He wasn't rightless before the new law was enacted, was he?
Anh ấy không phải là người không có quyền trước khi luật mới được ban hành, phải không?
Nghi vấn
Denial of rights is wrong, isn't it?
Tước đoạt quyền là sai, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)