protection of rights
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protection of rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bảo vệ các quyền khỏi bị tổn hại, vi phạm hoặc lạm dụng.
Definition (English Meaning)
The act of keeping rights safe from harm, violation, or abuse.
Ví dụ Thực tế với 'Protection of rights'
-
"The government is responsible for the protection of rights of its citizens."
"Chính phủ chịu trách nhiệm bảo vệ các quyền của công dân."
-
"International law provides protection of rights for refugees."
"Luật pháp quốc tế cung cấp sự bảo vệ quyền cho người tị nạn."
-
"The constitution guarantees the protection of rights to freedom of speech and expression."
"Hiến pháp đảm bảo bảo vệ các quyền tự do ngôn luận và bày tỏ ý kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protection of rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protection of rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc duy trì và đảm bảo các quyền cơ bản của cá nhân hoặc một nhóm người. 'Protection' ở đây không chỉ là ngăn chặn các hành vi xâm phạm mà còn bao gồm việc thực thi và đảm bảo rằng các quyền này được tôn trọng và thực hiện một cách đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'protection for human rights' (bảo vệ quyền con người), 'protection under the law' (bảo vệ theo pháp luật). Giới từ 'for' chỉ mục đích của sự bảo vệ, còn 'under' chỉ nguồn gốc hoặc cơ sở pháp lý của sự bảo vệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protection of rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.