upholding of rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upholding of rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động duy trì, ủng hộ hoặc bảo vệ một điều gì đó, đặc biệt là một nguyên tắc hoặc luật pháp.
Definition (English Meaning)
The action of maintaining or supporting something, especially a principle or law.
Ví dụ Thực tế với 'Upholding of rights'
-
"The upholding of rights is fundamental to a just society."
"Việc duy trì các quyền là nền tảng cho một xã hội công bằng."
-
"The court is responsible for upholding the rights of all citizens."
"Tòa án có trách nhiệm duy trì quyền của tất cả công dân."
-
"Upholding of rights requires constant vigilance and effort."
"Việc duy trì các quyền đòi hỏi sự cảnh giác và nỗ lực không ngừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upholding of rights'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upholding of rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị và đạo đức. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ và bảo vệ các quyền đã được thiết lập. Khác với 'protecting rights' (bảo vệ quyền) có thể bao gồm cả việc phòng ngừa vi phạm, 'upholding rights' tập trung hơn vào việc duy trì và củng cố những quyền vốn đã tồn tại và được công nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ đối tượng được duy trì, ở đây là 'rights' (quyền). Ví dụ: 'The upholding of rights is crucial.' (Việc duy trì quyền là rất quan trọng). 'in' có thể dùng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn, ví dụ: 'upholding rights in the workplace' (duy trì quyền trong môi trường làm việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upholding of rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.