(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guarantee of rights
C1

guarantee of rights

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự bảo đảm quyền sự đảm bảo về quyền cam kết bảo vệ quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarantee of rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đảm bảo chính thức rằng một số quyền nhất định sẽ được bảo vệ.

Definition (English Meaning)

A formal assurance that certain rights will be protected.

Ví dụ Thực tế với 'Guarantee of rights'

  • "The constitution provides a guarantee of rights for all citizens."

    "Hiến pháp đảm bảo các quyền cho tất cả công dân."

  • "The European Convention on Human Rights provides a guarantee of rights to individuals within its jurisdiction."

    "Công ước Châu Âu về Nhân quyền đảm bảo các quyền cho các cá nhân thuộc phạm vi tài phán của nó."

  • "The government has failed to provide a sufficient guarantee of rights for minorities."

    "Chính phủ đã không cung cấp đủ sự đảm bảo về quyền cho các dân tộc thiểu số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guarantee of rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: guarantee, right
  • Verb: guarantee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protection of rights(sự bảo vệ các quyền)
safeguarding of rights(sự bảo vệ các quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Quyền con người

Ghi chú Cách dùng 'Guarantee of rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị và quyền con người, đề cập đến các cơ chế, quy định hoặc điều khoản được thiết lập để bảo vệ các quyền cơ bản của cá nhân hoặc nhóm. Sự đảm bảo này có thể được ghi trong hiến pháp, luật pháp, hoặc các thỏa thuận quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'guarantee' (sự đảm bảo) với 'rights' (các quyền), chỉ rõ rằng sự đảm bảo là về các quyền đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarantee of rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)