(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toothbrush
A2

toothbrush

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bàn chải đánh răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toothbrush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bàn chải nhỏ có cán dài, dùng để làm sạch răng.

Definition (English Meaning)

A small brush with a long handle, used for cleaning the teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Toothbrush'

  • "Remember to use your toothbrush at least twice a day."

    "Hãy nhớ sử dụng bàn chải đánh răng ít nhất hai lần một ngày."

  • "She bought a new electric toothbrush."

    "Cô ấy đã mua một chiếc bàn chải đánh răng điện mới."

  • "You should replace your toothbrush every three months."

    "Bạn nên thay bàn chải đánh răng của mình ba tháng một lần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toothbrush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toothbrush
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vệ sinh cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Toothbrush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'toothbrush' chỉ vật dụng cụ thể dùng để chải răng. Nó mang tính chất thông dụng và không có nhiều sắc thái nghĩa khác biệt. Trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng các cụm từ như 'dental brush' để diễn tả một cách trang trọng hơn, nhưng 'toothbrush' vẫn là lựa chọn phổ biến nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toothbrush'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to buy a toothbrush to maintain good oral hygiene.
Tôi cần mua một chiếc bàn chải đánh răng để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.
Phủ định
He chose not to use a toothbrush and regretted it later.
Anh ấy đã chọn không sử dụng bàn chải đánh răng và sau đó hối hận.
Nghi vấn
Why do you want to replace your toothbrush so soon?
Tại sao bạn muốn thay bàn chải đánh răng của bạn sớm như vậy?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, what a shiny new toothbrush!
Ồ, một chiếc bàn chải đánh răng mới sáng bóng làm sao!
Phủ định
Oh no, I forgot my toothbrush!
Ôi không, tôi quên bàn chải đánh răng rồi!
Nghi vấn
Hey, is that my toothbrush?
Này, đó có phải là bàn chải đánh răng của tôi không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should buy a new toothbrush.
Bạn nên mua một chiếc bàn chải đánh răng mới.
Phủ định
He cannot use your toothbrush.
Anh ấy không thể sử dụng bàn chải đánh răng của bạn.
Nghi vấn
Could I borrow your toothbrush?
Tôi có thể mượn bàn chải đánh răng của bạn được không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use your toothbrush every day, you will have healthy teeth.
Nếu bạn dùng bàn chải đánh răng mỗi ngày, bạn sẽ có răng khỏe mạnh.
Phủ định
If you don't use your toothbrush regularly, you might get cavities.
Nếu bạn không dùng bàn chải đánh răng thường xuyên, bạn có thể bị sâu răng.
Nghi vấn
Will you buy a new toothbrush if this one is worn out?
Bạn sẽ mua một cái bàn chải đánh răng mới nếu cái này bị mòn chứ?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a magic toothbrush, I would never have to go to the dentist.
Nếu tôi có một chiếc bàn chải đánh răng ma thuật, tôi sẽ không bao giờ phải đi nha sĩ.
Phủ định
If I didn't have a toothbrush, I wouldn't be able to keep my teeth clean.
Nếu tôi không có bàn chải đánh răng, tôi sẽ không thể giữ răng sạch sẽ.
Nghi vấn
Would you feel comfortable if you forgot your toothbrush when traveling?
Bạn có cảm thấy thoải mái không nếu bạn quên bàn chải đánh răng khi đi du lịch?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had bought a new toothbrush.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một cái bàn chải đánh răng mới.
Phủ định
He said that he did not use his toothbrush yesterday.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không sử dụng bàn chải đánh răng của mình ngày hôm qua.
Nghi vấn
She asked if I had packed my toothbrush.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã đóng gói bàn chải đánh răng của mình chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)