toothbrush
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toothbrush'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bàn chải nhỏ có cán dài, dùng để làm sạch răng.
Ví dụ Thực tế với 'Toothbrush'
-
"Remember to use your toothbrush at least twice a day."
"Hãy nhớ sử dụng bàn chải đánh răng ít nhất hai lần một ngày."
-
"She bought a new electric toothbrush."
"Cô ấy đã mua một chiếc bàn chải đánh răng điện mới."
-
"You should replace your toothbrush every three months."
"Bạn nên thay bàn chải đánh răng của mình ba tháng một lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toothbrush'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toothbrush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toothbrush'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'toothbrush' chỉ vật dụng cụ thể dùng để chải răng. Nó mang tính chất thông dụng và không có nhiều sắc thái nghĩa khác biệt. Trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng các cụm từ như 'dental brush' để diễn tả một cách trang trọng hơn, nhưng 'toothbrush' vẫn là lựa chọn phổ biến nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toothbrush'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to buy a toothbrush to maintain good oral hygiene.
|
Tôi cần mua một chiếc bàn chải đánh răng để duy trì vệ sinh răng miệng tốt. |
| Phủ định |
He chose not to use a toothbrush and regretted it later.
|
Anh ấy đã chọn không sử dụng bàn chải đánh răng và sau đó hối hận. |
| Nghi vấn |
Why do you want to replace your toothbrush so soon?
|
Tại sao bạn muốn thay bàn chải đánh răng của bạn sớm như vậy? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a shiny new toothbrush!
|
Ồ, một chiếc bàn chải đánh răng mới sáng bóng làm sao! |
| Phủ định |
Oh no, I forgot my toothbrush!
|
Ôi không, tôi quên bàn chải đánh răng rồi! |
| Nghi vấn |
Hey, is that my toothbrush?
|
Này, đó có phải là bàn chải đánh răng của tôi không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should buy a new toothbrush.
|
Bạn nên mua một chiếc bàn chải đánh răng mới. |
| Phủ định |
He cannot use your toothbrush.
|
Anh ấy không thể sử dụng bàn chải đánh răng của bạn. |
| Nghi vấn |
Could I borrow your toothbrush?
|
Tôi có thể mượn bàn chải đánh răng của bạn được không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use your toothbrush every day, you will have healthy teeth.
|
Nếu bạn dùng bàn chải đánh răng mỗi ngày, bạn sẽ có răng khỏe mạnh. |
| Phủ định |
If you don't use your toothbrush regularly, you might get cavities.
|
Nếu bạn không dùng bàn chải đánh răng thường xuyên, bạn có thể bị sâu răng. |
| Nghi vấn |
Will you buy a new toothbrush if this one is worn out?
|
Bạn sẽ mua một cái bàn chải đánh răng mới nếu cái này bị mòn chứ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a magic toothbrush, I would never have to go to the dentist.
|
Nếu tôi có một chiếc bàn chải đánh răng ma thuật, tôi sẽ không bao giờ phải đi nha sĩ. |
| Phủ định |
If I didn't have a toothbrush, I wouldn't be able to keep my teeth clean.
|
Nếu tôi không có bàn chải đánh răng, tôi sẽ không thể giữ răng sạch sẽ. |
| Nghi vấn |
Would you feel comfortable if you forgot your toothbrush when traveling?
|
Bạn có cảm thấy thoải mái không nếu bạn quên bàn chải đánh răng khi đi du lịch? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had bought a new toothbrush.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một cái bàn chải đánh răng mới. |
| Phủ định |
He said that he did not use his toothbrush yesterday.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không sử dụng bàn chải đánh răng của mình ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
She asked if I had packed my toothbrush.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã đóng gói bàn chải đánh răng của mình chưa. |