(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ floss
A2

floss

noun

Nghĩa tiếng Việt

chỉ nha khoa xỉa răng bằng chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Floss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ nha khoa, sợi chỉ mềm và chắc dùng để làm sạch giữa các răng.

Definition (English Meaning)

A soft, strong thread used to clean between the teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Floss'

  • "You should use floss to clean between your teeth every day."

    "Bạn nên dùng chỉ nha khoa để làm sạch giữa các răng mỗi ngày."

  • "The dentist recommended that I floss more often."

    "Nha sĩ khuyên tôi nên dùng chỉ nha khoa thường xuyên hơn."

  • "She keeps a pack of floss in her purse."

    "Cô ấy giữ một gói chỉ nha khoa trong ví của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Floss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: floss
  • Verb: floss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nha khoa

Ghi chú Cách dùng 'Floss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ nha khoa là một công cụ quan trọng để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa từ những khu vực mà bàn chải đánh răng không thể tiếp cận được, giúp ngăn ngừa sâu răng và các bệnh về nướu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Floss'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Yesterday, she flossed her teeth after every meal.
Hôm qua, cô ấy dùng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn.
Phủ định
He didn't floss last night because he was too tired.
Anh ấy đã không dùng chỉ nha khoa tối qua vì quá mệt.
Nghi vấn
Did you floss before going to bed last night?
Tối qua bạn có dùng chỉ nha khoa trước khi đi ngủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)