floss
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Floss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ nha khoa, sợi chỉ mềm và chắc dùng để làm sạch giữa các răng.
Ví dụ Thực tế với 'Floss'
-
"You should use floss to clean between your teeth every day."
"Bạn nên dùng chỉ nha khoa để làm sạch giữa các răng mỗi ngày."
-
"The dentist recommended that I floss more often."
"Nha sĩ khuyên tôi nên dùng chỉ nha khoa thường xuyên hơn."
-
"She keeps a pack of floss in her purse."
"Cô ấy giữ một gói chỉ nha khoa trong ví của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Floss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: floss
- Verb: floss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Floss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ nha khoa là một công cụ quan trọng để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa từ những khu vực mà bàn chải đánh răng không thể tiếp cận được, giúp ngăn ngừa sâu răng và các bệnh về nướu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Floss'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Yesterday, she flossed her teeth after every meal.
|
Hôm qua, cô ấy dùng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn. |
| Phủ định |
He didn't floss last night because he was too tired.
|
Anh ấy đã không dùng chỉ nha khoa tối qua vì quá mệt. |
| Nghi vấn |
Did you floss before going to bed last night?
|
Tối qua bạn có dùng chỉ nha khoa trước khi đi ngủ không? |