(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dentin
C1

dentin

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngà răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dentin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngà răng, mô cứng đã vôi hóa tạo thành phần lớn răng, nằm dưới men răng.

Definition (English Meaning)

The calcified tissue forming the main bulk of a tooth, beneath the enamel.

Ví dụ Thực tế với 'Dentin'

  • "The decay had penetrated through the enamel and into the dentin."

    "Sự sâu răng đã ăn mòn men răng và xâm nhập vào ngà răng."

  • "Damage to the enamel can expose the dentin, leading to sensitivity."

    "Tổn thương men răng có thể làm lộ ngà răng, dẫn đến ê buốt."

  • "Dentin is composed of hydroxyapatite and collagen."

    "Ngà răng được cấu tạo từ hydroxyapatite và collagen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dentin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dentin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ivory(ngà voi (đôi khi dùng để chỉ phần răng bị lộ có màu tương tự))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

enamel(men răng)
pulp(tủy răng)
odontoblast(nguyên bào ngà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nha khoa

Ghi chú Cách dùng 'Dentin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ngà răng là một chất cứng, xốp hơn men răng. Nó được tạo thành bởi các ống nhỏ chứa chất lỏng. Khi men răng bị tổn thương, ngà răng có thể trở nên nhạy cảm với nhiệt độ, áp lực và hóa chất. Ngà răng khác với men răng ở chỗ nó có khả năng tái tạo nhẹ trong một số điều kiện nhất định, mặc dù khả năng này rất hạn chế so với các mô khác trong cơ thể. Nó cung cấp sự hỗ trợ cho men răng và bảo vệ tủy răng bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Dentin in teeth' đề cập đến sự hiện diện của ngà răng trong răng. 'Dentin of a tooth' đề cập đến ngà răng là một thành phần của răng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dentin'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, dentin makes up the bulk of the tooth!
Ồ, ngà răng chiếm phần lớn cấu trúc răng!
Phủ định
Oh no, the lack of enamel exposes the dentin!
Ôi không, việc thiếu men răng làm lộ ngà răng!
Nghi vấn
Hey, does dentin sensitivity indicate a problem?
Này, độ nhạy cảm của ngà răng có phải là dấu hiệu của một vấn đề không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tooth's dentin's health is crucial for its overall structure.
Sức khỏe của ngà răng rất quan trọng đối với cấu trúc tổng thể của răng.
Phủ định
The patient's dentin's condition isn't improving with the current treatment.
Tình trạng ngà răng của bệnh nhân không cải thiện với phương pháp điều trị hiện tại.
Nghi vấn
Is the child's dentin's development being monitored by the dentist?
Sự phát triển ngà răng của trẻ có đang được nha sĩ theo dõi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)