dentin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dentin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngà răng, mô cứng đã vôi hóa tạo thành phần lớn răng, nằm dưới men răng.
Definition (English Meaning)
The calcified tissue forming the main bulk of a tooth, beneath the enamel.
Ví dụ Thực tế với 'Dentin'
-
"The decay had penetrated through the enamel and into the dentin."
"Sự sâu răng đã ăn mòn men răng và xâm nhập vào ngà răng."
-
"Damage to the enamel can expose the dentin, leading to sensitivity."
"Tổn thương men răng có thể làm lộ ngà răng, dẫn đến ê buốt."
-
"Dentin is composed of hydroxyapatite and collagen."
"Ngà răng được cấu tạo từ hydroxyapatite và collagen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dentin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dentin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dentin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngà răng là một chất cứng, xốp hơn men răng. Nó được tạo thành bởi các ống nhỏ chứa chất lỏng. Khi men răng bị tổn thương, ngà răng có thể trở nên nhạy cảm với nhiệt độ, áp lực và hóa chất. Ngà răng khác với men răng ở chỗ nó có khả năng tái tạo nhẹ trong một số điều kiện nhất định, mặc dù khả năng này rất hạn chế so với các mô khác trong cơ thể. Nó cung cấp sự hỗ trợ cho men răng và bảo vệ tủy răng bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dentin in teeth' đề cập đến sự hiện diện của ngà răng trong răng. 'Dentin of a tooth' đề cập đến ngà răng là một thành phần của răng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dentin'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, dentin makes up the bulk of the tooth!
|
Ồ, ngà răng chiếm phần lớn cấu trúc răng! |
| Phủ định |
Oh no, the lack of enamel exposes the dentin!
|
Ôi không, việc thiếu men răng làm lộ ngà răng! |
| Nghi vấn |
Hey, does dentin sensitivity indicate a problem?
|
Này, độ nhạy cảm của ngà răng có phải là dấu hiệu của một vấn đề không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tooth's dentin's health is crucial for its overall structure.
|
Sức khỏe của ngà răng rất quan trọng đối với cấu trúc tổng thể của răng. |
| Phủ định |
The patient's dentin's condition isn't improving with the current treatment.
|
Tình trạng ngà răng của bệnh nhân không cải thiện với phương pháp điều trị hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is the child's dentin's development being monitored by the dentist?
|
Sự phát triển ngà răng của trẻ có đang được nha sĩ theo dõi không? |