staying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở lại một địa điểm cụ thể hoặc duy trì một trạng thái nào đó.
Definition (English Meaning)
Remaining in a particular place or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Staying'
-
"I am staying at a hotel while I'm in town."
"Tôi đang ở tại một khách sạn trong khi tôi ở thị trấn."
-
"Staying healthy is important for a long life."
"Duy trì sức khỏe là quan trọng để có một cuộc sống lâu dài."
-
"She is staying with her parents for the summer."
"Cô ấy đang ở với bố mẹ trong suốt mùa hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'staying' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra, hoặc để diễn tả sự tiếp tục của một trạng thái. Nó cũng có thể được dùng như một danh động từ (gerund) trong một số cấu trúc nhất định. Khi so sánh với các từ như 'remaining' hoặc 'residing', 'staying' mang tính tạm thời hơn, không nhất thiết chỉ sự cư trú lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Staying at’ được dùng khi chỉ ở tại một địa điểm cụ thể như khách sạn hoặc nhà nghỉ. ‘Staying in’ thường chỉ việc ở nhà. ‘Staying with’ được dùng khi ở cùng với ai đó, ví dụ như gia đình hoặc bạn bè.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staying'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would stay longer in Vietnam.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ ở lại Việt Nam lâu hơn. |
| Phủ định |
If she didn't want to stay, she wouldn't be here.
|
Nếu cô ấy không muốn ở lại, cô ấy sẽ không ở đây. |
| Nghi vấn |
Would you stay if I asked you to?
|
Bạn có ở lại không nếu tôi yêu cầu bạn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will stay at home tomorrow.
|
Tôi sẽ ở nhà vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to stay long.
|
Cô ấy sẽ không ở lại lâu. |
| Nghi vấn |
Will they stay for dinner?
|
Họ sẽ ở lại ăn tối chứ? |