(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staying
B1

staying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

ở lại lưu trú việc ở lại việc lưu trú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở lại một địa điểm cụ thể hoặc duy trì một trạng thái nào đó.

Definition (English Meaning)

Remaining in a particular place or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Staying'

  • "I am staying at a hotel while I'm in town."

    "Tôi đang ở tại một khách sạn trong khi tôi ở thị trấn."

  • "Staying healthy is important for a long life."

    "Duy trì sức khỏe là quan trọng để có một cuộc sống lâu dài."

  • "She is staying with her parents for the summer."

    "Cô ấy đang ở với bố mẹ trong suốt mùa hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vacation(kỳ nghỉ)
accommodation(chỗ ở)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Staying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'staying' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra, hoặc để diễn tả sự tiếp tục của một trạng thái. Nó cũng có thể được dùng như một danh động từ (gerund) trong một số cấu trúc nhất định. Khi so sánh với các từ như 'remaining' hoặc 'residing', 'staying' mang tính tạm thời hơn, không nhất thiết chỉ sự cư trú lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in with

‘Staying at’ được dùng khi chỉ ở tại một địa điểm cụ thể như khách sạn hoặc nhà nghỉ. ‘Staying in’ thường chỉ việc ở nhà. ‘Staying with’ được dùng khi ở cùng với ai đó, ví dụ như gia đình hoặc bạn bè.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staying'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would stay longer in Vietnam.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ ở lại Việt Nam lâu hơn.
Phủ định
If she didn't want to stay, she wouldn't be here.
Nếu cô ấy không muốn ở lại, cô ấy sẽ không ở đây.
Nghi vấn
Would you stay if I asked you to?
Bạn có ở lại không nếu tôi yêu cầu bạn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will stay at home tomorrow.
Tôi sẽ ở nhà vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to stay long.
Cô ấy sẽ không ở lại lâu.
Nghi vấn
Will they stay for dinner?
Họ sẽ ở lại ăn tối chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)