(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aging population
B2

aging population

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

dân số già hóa quá trình già hóa dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aging population'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quần thể dân số có độ tuổi trung bình ngày càng tăng, thường là do tuổi thọ tăng lên và/hoặc tỷ lệ sinh giảm.

Definition (English Meaning)

A population with a rising median age, typically due to increased life expectancy and/or declining birth rates.

Ví dụ Thực tế với 'Aging population'

  • "The aging population is putting a strain on the healthcare system."

    "Dân số già hóa đang gây áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe."

  • "Many developed countries are facing the challenges of an aging population."

    "Nhiều quốc gia phát triển đang đối mặt với những thách thức của dân số già hóa."

  • "The aging population has significant implications for social security."

    "Dân số già hóa có những tác động đáng kể đến an sinh xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aging population'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Aging population'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi về cấu trúc tuổi của một quốc gia hoặc khu vực, và có thể dẫn đến những thách thức kinh tế và xã hội liên quan đến chăm sóc sức khỏe, lương hưu, và lực lượng lao động. Nó nhấn mạnh quá trình lão hóa chung của dân số, không chỉ đơn thuần là sự gia tăng số lượng người cao tuổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường kết hợp với một quốc gia, khu vực, hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'The aging population of Japan'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aging population'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)