(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismal
B2

dismal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ảm đạm thảm hại tồi tệ u ám bi đát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buồn thảm, ảm đạm, gây ra sự u sầu hoặc khổ sở.

Definition (English Meaning)

Depressing; causing gloom or misery.

Ví dụ Thực tế với 'Dismal'

  • "The weather was dismal, with constant rain and grey skies."

    "Thời tiết thật ảm đạm, với mưa liên tục và bầu trời xám xịt."

  • "The economy is in a dismal state."

    "Nền kinh tế đang ở trong tình trạng ảm đạm."

  • "The play received dismal reviews."

    "Vở kịch nhận được những đánh giá thảm hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
bright(tươi sáng)
hopeful(đầy hy vọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Dismal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dismal thường được dùng để miêu tả một bầu không khí, tình huống hoặc triển vọng mang tính tiêu cực và gây thất vọng. Khác với 'sad' (buồn) là một cảm xúc cá nhân, 'dismal' thường nhấn mạnh sự u ám, thiếu hy vọng và thường mang tính khách quan hơn. So với 'depressing', 'dismal' có thể không mạnh bằng, nhưng vẫn chỉ một trạng thái không vui vẻ và thiếu sinh khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)