dismal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buồn thảm, ảm đạm, gây ra sự u sầu hoặc khổ sở.
Definition (English Meaning)
Depressing; causing gloom or misery.
Ví dụ Thực tế với 'Dismal'
-
"The weather was dismal, with constant rain and grey skies."
"Thời tiết thật ảm đạm, với mưa liên tục và bầu trời xám xịt."
-
"The economy is in a dismal state."
"Nền kinh tế đang ở trong tình trạng ảm đạm."
-
"The play received dismal reviews."
"Vở kịch nhận được những đánh giá thảm hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dismal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dismal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dismal thường được dùng để miêu tả một bầu không khí, tình huống hoặc triển vọng mang tính tiêu cực và gây thất vọng. Khác với 'sad' (buồn) là một cảm xúc cá nhân, 'dismal' thường nhấn mạnh sự u ám, thiếu hy vọng và thường mang tính khách quan hơn. So với 'depressing', 'dismal' có thể không mạnh bằng, nhưng vẫn chỉ một trạng thái không vui vẻ và thiếu sinh khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.