oxygen mask
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygen mask'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị được đặt lên mũi và miệng để cung cấp oxy, đặc biệt là trên máy bay hoặc trong bệnh viện.
Definition (English Meaning)
A device placed over the nose and mouth to supply oxygen, especially in an aircraft or hospital.
Ví dụ Thực tế với 'Oxygen mask'
-
"During the flight, the oxygen masks dropped down automatically."
"Trong suốt chuyến bay, mặt nạ oxy tự động rơi xuống."
-
"The flight attendant demonstrated how to use the oxygen mask."
"Tiếp viên hàng không đã trình diễn cách sử dụng mặt nạ oxy."
-
"The doctor placed an oxygen mask on the patient to help him breathe."
"Bác sĩ đã đặt mặt nạ oxy lên bệnh nhân để giúp anh ta thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygen mask'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxygen mask
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxygen mask'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mặt nạ oxy được sử dụng trong các tình huống mà nồng độ oxy trong không khí thấp hoặc khi bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp. Trong hàng không, mặt nạ oxy sẽ tự động thả xuống khi áp suất cabin giảm. Trong y học, nó được sử dụng để điều trị các bệnh như hen suyễn, viêm phổi và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc liên quan đến một thứ gì đó: 'The patient was fitted with an oxygen mask.' ‘For’ thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng: 'The oxygen mask is for emergency use.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygen mask'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.