(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rarefied
C2

rarefied

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tinh khiết cao quý thượng lưu loãng (khí) tinh túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rarefied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại ở dạng tinh khiết hoặc cao quý; chuyên môn hóa cao hoặc bí truyền; có giá trị đạo đức hoặc trí tuệ cao.

Definition (English Meaning)

Existing in a very pure or elevated form; highly specialized or esoteric; of high moral or intellectual value.

Ví dụ Thực tế với 'Rarefied'

  • "The rarefied atmosphere of academic philosophy can be intimidating."

    "Bầu không khí hàn lâm tinh túy của triết học có thể gây choáng ngợp."

  • "She moved in rarefied social circles."

    "Cô ấy giao du trong những giới xã hội thượng lưu."

  • "The play's rarefied language made it difficult to understand."

    "Ngôn ngữ trừu tượng của vở kịch khiến nó khó hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rarefied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rarefy
  • Adjective: rarefied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elevated(cao quý)
sublime(cao thượng)
esoteric(bí truyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(thông thường)
mundane(trần tục)
dense(đặc)

Từ liên quan (Related Words)

rarefy(làm loãng)
altitude(độ cao)
atmosphere(khí quyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực thường liên quan đến không khí văn hóa hoặc môi trường)

Ghi chú Cách dùng 'Rarefied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rarefied' thường được dùng để mô tả những thứ vượt xa khỏi tầm hiểu biết hoặc kinh nghiệm thông thường của mọi người. Nó mang sắc thái trang trọng và đôi khi có ý nghĩa phê phán, ám chỉ sự xa rời thực tế hoặc sự độc quyền. So với các từ đồng nghĩa như 'refined' (tinh tế) hay 'subtle' (tinh vi), 'rarefied' nhấn mạnh đến sự phức tạp, tính độc đáo và đôi khi là tính khó tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in atmosphere air

Ví dụ: 'rarefied atmosphere' chỉ bầu không khí loãng ở độ cao lớn; 'rarefied air' chỉ không khí được lọc sạch hoặc mang tính trừu tượng, khó nắm bắt. 'rarefied in' thường đi kèm với lĩnh vực hoặc phạm trù, ví dụ 'rarefied in the art world'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rarefied'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers will be rarefying the air around them as they ascend the mountain.
Những người leo núi sẽ làm cho không khí xung quanh họ loãng đi khi họ leo lên núi.
Phủ định
The scientists won't be rarefying the gas in the chamber any further; it's already at the desired density.
Các nhà khoa học sẽ không làm loãng thêm khí trong buồng nữa; nó đã ở mật độ mong muốn.
Nghi vấn
Will the vacuum pump be rarefying the atmosphere inside the bell jar?
Máy bơm chân không có đang làm loãng bầu không khí bên trong chuông thủy tinh không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air in the mountain village used to be rarefied, making it difficult for newcomers to breathe.
Không khí ở ngôi làng trên núi từng rất loãng, khiến người mới đến khó thở.
Phủ định
He didn't use to appreciate the rarefied atmosphere of classical music until he started attending concerts.
Anh ấy đã không đánh giá cao bầu không khí trang trọng của âm nhạc cổ điển cho đến khi anh ấy bắt đầu tham dự các buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Did she use to find the intellectual discussions at the university too rarefied for her taste?
Cô ấy đã từng thấy những cuộc thảo luận trí tuệ tại trường đại học quá cao siêu so với sở thích của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)