derealization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derealization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác rằng môi trường xung quanh không có thật, đặc biệt là một triệu chứng của rối loạn tâm thần.
Definition (English Meaning)
A feeling that one's surroundings are not real, especially as a symptom of mental disorder.
Ví dụ Thực tế với 'Derealization'
-
"She described her derealization as feeling like she was watching the world through a pane of glass."
"Cô ấy mô tả cảm giác mất thực tại của mình như thể đang nhìn thế giới qua một tấm kính."
-
"Derealization can be a frightening experience for those who are unfamiliar with the sensation."
"Mất thực tại có thể là một trải nghiệm đáng sợ đối với những người chưa quen với cảm giác này."
-
"Therapy can help individuals cope with and manage their derealization symptoms."
"Liệu pháp có thể giúp các cá nhân đối phó và kiểm soát các triệu chứng mất thực tại của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derealization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: derealization
- Adjective: derealized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derealization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Derealization là một trạng thái mà người trải nghiệm cảm thấy thế giới bên ngoài không có thật, xa lạ, hoặc giống như đang ở trong một giấc mơ hoặc bộ phim. Nó khác với 'depersonalization', trong đó người bệnh cảm thấy xa lạ với chính bản thân mình. Cả hai thường xảy ra cùng nhau. 'Derealization' thường đi kèm với cảm giác lo lắng, hoảng sợ và có thể là dấu hiệu của các rối loạn tâm thần như rối loạn hoảng sợ, rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD), hoặc rối loạn phân ly.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Derealization of’ dùng để chỉ cảm giác về sự không có thật của một đối tượng, địa điểm hoặc tình huống cụ thể. ‘Derealization with’ thường được sử dụng để kết nối trải nghiệm này với một rối loạn hoặc tình trạng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derealization'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had addressed her anxiety earlier, she wouldn't experience derealization so intensely now.
|
Nếu cô ấy giải quyết sự lo lắng của mình sớm hơn, cô ấy sẽ không trải nghiệm sự mất cảm giác về thực tại một cách dữ dội như bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't researched mental health, I wouldn't feel this constant derealization now.
|
Nếu tôi không nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, tôi sẽ không cảm thấy sự mất cảm giác về thực tại liên tục này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had meditated regularly, would he still be undergoing derealization?
|
Nếu anh ấy thiền định thường xuyên, liệu anh ấy có còn trải qua sự mất cảm giác về thực tại không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was describing the world as if it was constantly derealized.
|
Cô ấy đang mô tả thế giới như thể nó liên tục bị phi thực hoá. |
| Phủ định |
I wasn't feeling derealized when I was with my friends.
|
Tôi đã không cảm thấy mất thực tế khi ở bên bạn bè. |
| Nghi vấn |
Were you experiencing derealization while watching the scary movie?
|
Bạn có đang trải qua trạng thái mất thực tế khi xem bộ phim kinh dị không? |