(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derivable
C1

derivable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể suy ra có thể suy luận được có thể rút ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể thu được hoặc suy ra từ một cái gì đó khác; có thể suy luận được.

Definition (English Meaning)

Able to be obtained or inferred from something else; deducible.

Ví dụ Thực tế với 'Derivable'

  • "The equation is derivable from the fundamental principles of physics."

    "Phương trình có thể được suy ra từ các nguyên tắc cơ bản của vật lý."

  • "The model's predictions are derivable from the underlying assumptions."

    "Các dự đoán của mô hình có thể được suy ra từ các giả định cơ bản."

  • "This rule is easily derivable from the general grammar of the language."

    "Quy tắc này có thể dễ dàng được suy ra từ ngữ pháp chung của ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derivable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: derive
  • Adjective: derivable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Logic Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Derivable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'derivable' thường được sử dụng trong các bối cảnh mang tính kỹ thuật hoặc học thuật, đặc biệt trong toán học, logic, khoa học máy tính và ngôn ngữ học. Nó nhấn mạnh khả năng suy luận một kết quả hoặc một sự thật từ một tập hợp các quy tắc, định lý hoặc sự kiện đã cho. So với 'deducible', 'derivable' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các quá trình suy luận phức tạp hơn là chỉ đơn giản là áp dụng các quy tắc logic trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Derivable from' chỉ ra nguồn gốc hoặc cơ sở mà từ đó cái gì đó có thể được suy ra. Ví dụ: 'The conclusion is derivable from the premises.' (Kết luận có thể được suy ra từ các tiền đề.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that conclusion is derivable from the evidence!
Wow, kết luận đó có thể rút ra từ bằng chứng!
Phủ định
Alas, that outcome isn't derivable from the available data.
Than ôi, kết quả đó không thể rút ra từ dữ liệu có sẵn.
Nghi vấn
Hey, is this formula derivable from the basic principles?
Này, công thức này có thể rút ra từ các nguyên tắc cơ bản không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a mathematical formula is well-defined, its solution is derivable.
Nếu một công thức toán học được định nghĩa rõ ràng, thì nghiệm của nó có thể được suy ra.
Phủ định
If the initial conditions are unknown, a unique solution is not derivable.
Nếu các điều kiện ban đầu không được biết, thì một nghiệm duy nhất không thể suy ra được.
Nghi vấn
If the premises are contradictory, is a meaningful conclusion derivable?
Nếu các tiền đề mâu thuẫn, thì có thể suy ra một kết luận có ý nghĩa không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conclusion is easily derivable from the provided evidence.
Kết luận có thể dễ dàng suy ra từ bằng chứng được cung cấp.
Phủ định
The result is not derivable without further experimentation.
Kết quả không thể suy ra được nếu không có thêm thử nghiệm.
Nghi vấn
Is the formula derivable from basic principles?
Công thức có thể suy ra từ các nguyên tắc cơ bản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)