(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inferable
C1

inferable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể suy ra được có thể suy diễn được có thể kết luận được từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inferable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể suy ra được; có khả năng được suy diễn hoặc kết luận từ bằng chứng và lý luận.

Definition (English Meaning)

That can be inferred; able to be deduced or concluded from evidence and reasoning.

Ví dụ Thực tế với 'Inferable'

  • "The defendant's guilt was inferable from the circumstantial evidence."

    "Sự có tội của bị cáo có thể suy ra được từ các bằng chứng gián tiếp."

  • "The author's political views are inferable from his choice of words."

    "Quan điểm chính trị của tác giả có thể suy ra được từ cách chọn từ ngữ của ông ấy."

  • "It's inferable that the company is in financial trouble based on recent layoffs."

    "Có thể suy ra rằng công ty đang gặp khó khăn về tài chính dựa trên những đợt sa thải gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inferable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: infer
  • Adjective: inferable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit(rõ ràng, minh bạch)
obvious(hiển nhiên)
unambiguous(không mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Inferable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inferable' chỉ khả năng suy luận ra điều gì đó một cách hợp lý dựa trên thông tin có sẵn. Nó nhấn mạnh tính chất khách quan của việc suy luận, tức là bất kỳ ai có đủ thông tin và khả năng lý luận đều có thể đi đến kết luận tương tự. Khác với 'implicit' (ẩn ý) là thứ không được diễn đạt trực tiếp nhưng ngầm chứa đựng bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

- 'Inferable from': Được suy ra từ. Ví dụ: 'The conclusion is inferable from the data.' (Kết luận này có thể suy ra được từ dữ liệu).
- 'Inferable in': Có thể suy ra trong (một ngữ cảnh, một hệ thống...). Ví dụ: 'The meaning is inferable in context.' (Ý nghĩa có thể suy ra được trong ngữ cảnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inferable'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His intentions were inferable from his actions.
Ý định của anh ấy có thể suy luận được từ hành động của anh ấy.
Phủ định
The defendant's guilt was not inferable from the presented evidence.
Sự có tội của bị cáo không thể suy luận được từ bằng chứng được đưa ra.
Nghi vấn
Was the meaning of her silence inferable to the others?
Ý nghĩa sự im lặng của cô ấy có thể suy luận được cho những người khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)