descriptive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Descriptive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất mô tả, diễn tả; nhằm mục đích mô tả.
Definition (English Meaning)
Serving or seeking to describe.
Ví dụ Thực tế với 'Descriptive'
-
"The article provided a descriptive analysis of the social trends."
"Bài báo cung cấp một phân tích mô tả về các xu hướng xã hội."
-
"She gave a descriptive account of her travels in Southeast Asia."
"Cô ấy kể một cách chi tiết về chuyến đi của mình ở Đông Nam Á."
-
"The software uses descriptive statistics to analyze the data."
"Phần mềm sử dụng thống kê mô tả để phân tích dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Descriptive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: descriptiveness (ít dùng)
- Adjective: descriptive
- Adverb: descriptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Descriptive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'descriptive' thường được dùng để chỉ những điều gì đó có tác dụng cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể về một người, vật, sự kiện hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh vào việc trình bày các đặc điểm, thuộc tính, hoặc chi tiết để tạo ra một hình ảnh rõ ràng và đầy đủ trong tâm trí người nghe hoặc người đọc. Khác với 'informative' (cung cấp thông tin), 'descriptive' tập trung vào việc vẽ nên một bức tranh bằng ngôn ngữ, trong khi 'informative' chỉ đơn thuần truyền đạt sự kiện hoặc dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ dùng để chỉ đối tượng được mô tả (ví dụ: 'a descriptive account of the event'). ‘In’ dùng để chỉ lĩnh vực mà sự mô tả thuộc về (ví dụ: 'descriptive in nature').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Descriptive'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist, whose paintings are incredibly descriptive, won the prestigious award.
|
Nghệ sĩ, người có những bức tranh mô tả vô cùng sống động, đã giành được giải thưởng danh giá. |
| Phủ định |
The report, which lacks descriptive details, is not helpful.
|
Báo cáo, thiếu chi tiết mô tả, không hữu ích. |
| Nghi vấn |
Is this the book, which descriptively portrays life in the countryside, that you recommended?
|
Đây có phải là cuốn sách mà bạn đã giới thiệu, cuốn sách mô tả một cách sinh động cuộc sống ở vùng nông thôn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist, known for her descriptive landscapes, won the prestigious award.
|
Nữ họa sĩ, nổi tiếng với những phong cảnh mô tả chi tiết, đã giành được giải thưởng danh giá. |
| Phủ định |
That report, lacking descriptive details, was ultimately rejected.
|
Báo cáo đó, thiếu các chi tiết mô tả, cuối cùng đã bị từ chối. |
| Nghi vấn |
Professor, is 'descriptive' the best word to characterize his writing style, or would 'verbose' be more fitting?
|
Thưa giáo sư, 'mô tả' có phải là từ tốt nhất để mô tả phong cách viết của anh ấy không, hay 'dài dòng' sẽ phù hợp hơn? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the witness is descriptive, the police will find the suspect more easily.
|
Nếu nhân chứng mô tả chi tiết, cảnh sát sẽ dễ dàng tìm thấy nghi phạm hơn. |
| Phủ định |
If the report isn't descriptive enough, the manager won't approve it.
|
Nếu báo cáo không đủ mô tả, người quản lý sẽ không phê duyệt nó. |
| Nghi vấn |
Will the article be more interesting if it is descriptively written?
|
Bài viết có trở nên thú vị hơn không nếu nó được viết một cách mô tả? |