(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deserts
A2

deserts

noun

Nghĩa tiếng Việt

sa mạc (số nhiều) các món tráng miệng những vùng đất hoang mạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vùng đất rộng lớn, khô cằn với lượng mưa ít hoặc không có, nhiệt độ khắc nghiệt và thực vật thưa thớt.

Definition (English Meaning)

Large, barren areas with little or no rainfall, extreme temperatures, and sparse vegetation.

Ví dụ Thực tế với 'Deserts'

  • "Many animals have adapted to survive in deserts."

    "Nhiều loài động vật đã thích nghi để tồn tại ở các sa mạc."

  • "The Sahara and the Gobi are two of the largest deserts in the world."

    "Sahara và Gobi là hai trong số những sa mạc lớn nhất trên thế giới."

  • "The restaurant offers a wide selection of deserts."

    "Nhà hàng cung cấp một sự lựa chọn đa dạng các món tráng miệng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deserts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sa mạc; món tráng miệng
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wastelands(vùng đất hoang)
sweets(đồ ngọt)

Trái nghĩa (Antonyms)

oases(ốc đảo)
savory dishes(các món mặn)

Từ liên quan (Related Words)

dunes(cồn cát)
ice cream(kem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Deserts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng ở dạng số nhiều, 'deserts' chỉ các vùng sa mạc nói chung. Cần phân biệt với 'desert' (số ít) để chỉ một sa mạc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

‘In deserts’ chỉ vị trí bên trong sa mạc (e.g., ‘animals living in deserts’). ‘Across deserts’ chỉ sự di chuyển qua sa mạc (e.g., ‘traveling across deserts’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserts'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are eating deserts after dinner.
Họ đang ăn món tráng miệng sau bữa tối.
Phủ định
She isn't exploring the deserts right now.
Cô ấy không khám phá các sa mạc ngay bây giờ.
Nghi vấn
Are we studying about deserts in class?
Chúng ta có đang học về các sa mạc trong lớp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't eaten so many desserts last night. I feel terrible now.
Tôi ước tối qua tôi đã không ăn nhiều món tráng miệng như vậy. Bây giờ tôi cảm thấy rất tệ.
Phủ định
If only there weren't so many deserts in the world; water would be more abundant.
Ước gì trên thế giới không có nhiều sa mạc như vậy; nước sẽ dồi dào hơn.
Nghi vấn
I wish someone would bring me some ice cream. Would anyone go to the store?
Tôi ước ai đó sẽ mang cho tôi một ít kem. Có ai đi đến cửa hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)