(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ideal
B2

ideal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lý tưởng hoàn hảo tốt nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tượng trưng hoặc phù hợp với một lý tưởng hoặc tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

Representing or conforming to an ideal or standard.

Ví dụ Thực tế với 'Ideal'

  • "This beach is ideal for swimming."

    "Bãi biển này lý tưởng để bơi lội."

  • "The ideal candidate will have both experience and enthusiasm."

    "Ứng cử viên lý tưởng sẽ có cả kinh nghiệm và sự nhiệt tình."

  • "In an ideal world, everyone would have access to education."

    "Trong một thế giới lý tưởng, mọi người sẽ được tiếp cận với giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ideal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Ideal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ideal' thường được sử dụng để mô tả những gì hoàn hảo, tốt nhất có thể hoặc phù hợp nhất cho một mục đích cụ thể. Nó mang ý nghĩa của sự hoàn thiện và thường khó đạt được trong thực tế. So sánh với 'perfect': 'perfect' có nghĩa là không có sai sót, trong khi 'ideal' có nghĩa là phù hợp nhất hoặc tốt nhất cho một mục đích cụ thể, ngay cả khi không hoàn toàn không có sai sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'Ideal for' được sử dụng để chỉ điều gì đó phù hợp hoặc tốt nhất cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'This house is ideal for a family.' 'Ideal as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng lý tưởng của một cái gì đó. Ví dụ: 'This quiet room is ideal as a study.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)