(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desired pregnancy
B2

desired pregnancy

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thai kỳ mong muốn việc mang thai theo ý muốn thai kỳ được chờ đợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desired pregnancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thai kỳ được mong muốn và lên kế hoạch.

Definition (English Meaning)

A pregnancy that is wanted and planned for.

Ví dụ Thực tế với 'Desired pregnancy'

  • "The couple celebrated their desired pregnancy with joy."

    "Cặp đôi đã ăn mừng thai kỳ mong muốn của họ với niềm vui."

  • "Access to family planning services can help ensure desired pregnancies."

    "Tiếp cận các dịch vụ kế hoạch hóa gia đình có thể giúp đảm bảo các thai kỳ được mong muốn."

  • "A desired pregnancy is often associated with better maternal and child health outcomes."

    "Một thai kỳ được mong muốn thường liên quan đến kết quả sức khỏe tốt hơn cho cả mẹ và con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desired pregnancy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

planned pregnancy(thai kỳ được lên kế hoạch)
intended pregnancy(thai kỳ dự định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe sinh sản

Ghi chú Cách dùng 'Desired pregnancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh đến việc mang thai là một điều tốt đẹp và được chờ đợi. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình và hạnh phúc gia đình. Khác với "unplanned pregnancy" (thai kỳ ngoài ý muốn) hoặc "unwanted pregnancy" (thai kỳ không mong muốn), "desired pregnancy" thể hiện sự chủ động và mong muốn có con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desired pregnancy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)