(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desorb
C1

desorb

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải hấp phụ nhả hấp phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desorb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải hấp phụ, nhả một chất khỏi bề mặt.

Definition (English Meaning)

To release a substance from a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Desorb'

  • "The water molecules desorb from the filter material when heated."

    "Các phân tử nước giải hấp phụ khỏi vật liệu lọc khi được làm nóng."

  • "The desorbed gas was analyzed using mass spectrometry."

    "Khí giải hấp phụ đã được phân tích bằng phương pháp đo phổ khối lượng."

  • "High temperatures are required to desorb the contaminants from the activated carbon."

    "Cần nhiệt độ cao để giải hấp phụ các chất ô nhiễm khỏi than hoạt tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desorb'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

release(giải phóng)
detach(tách ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Desorb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Desorb mô tả quá trình ngược lại với hấp phụ (adsorb), trong đó một chất bám vào bề mặt. Nó thường liên quan đến việc loại bỏ các phân tử hoặc nguyên tử khỏi một bề mặt rắn hoặc lỏng. Quá trình này có thể xảy ra do nhiệt, áp suất hoặc thay đổi thành phần của môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Sử dụng 'from' để chỉ bề mặt mà chất bị giải hấp phụ khỏi đó. Ví dụ: 'The gas desorbed from the metal surface.' (Khí đã giải hấp phụ khỏi bề mặt kim loại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desorb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)