surface chemistry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface chemistry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về các hiện tượng hóa học xảy ra tại bề mặt phân cách giữa hai pha, bao gồm bề mặt phân cách rắn-lỏng, rắn-khí, lỏng-khí và rắn-rắn.
Definition (English Meaning)
The study of chemical phenomena that occur at the interface between two phases, including solid-liquid, solid-gas, liquid-gas, and solid-solid interfaces.
Ví dụ Thực tế với 'Surface chemistry'
-
"Surface chemistry plays a crucial role in heterogeneous catalysis."
"Hóa học bề mặt đóng một vai trò quan trọng trong xúc tác dị thể."
-
"Understanding surface chemistry is essential for developing efficient catalysts."
"Hiểu biết về hóa học bề mặt là điều cần thiết để phát triển các chất xúc tác hiệu quả."
-
"The principles of surface chemistry are applied in various industrial processes."
"Các nguyên tắc của hóa học bề mặt được áp dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surface chemistry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface chemistry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surface chemistry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Surface chemistry tập trung vào các quá trình hóa học diễn ra trên bề mặt của vật liệu. Nó khác với hóa học thể rắn, nghiên cứu về tính chất của vật liệu rắn ở dạng khối. Surface chemistry liên quan đến các hiện tượng như hấp phụ, xúc tác bề mặt, ăn mòn, và các tính chất bề mặt như sức căng bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in surface chemistry: được sử dụng để chỉ các quá trình hoặc hiện tượng cụ thể xảy ra trong lĩnh vực hóa học bề mặt. of surface chemistry: được sử dụng để chỉ các khía cạnh, tính chất hoặc lĩnh vực nghiên cứu thuộc về hóa học bề mặt. on surface chemistry: được sử dụng để chỉ các nghiên cứu, thí nghiệm hoặc công nghệ cụ thể liên quan đến hóa học bề mặt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface chemistry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.