(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ determinacy
C1

determinacy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính xác định tính dứt khoát tính rõ ràng khả năng xác định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determinacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái xác định; tính dứt khoát; thuộc tính được định nghĩa hoặc xác định một cách chính xác.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being determinate; definiteness; the property of being precisely defined or determined.

Ví dụ Thực tế với 'Determinacy'

  • "The determinacy of the solution is crucial for the practical application of the algorithm."

    "Tính xác định của giải pháp là rất quan trọng đối với việc ứng dụng thực tế của thuật toán."

  • "The determinacy of the experimental results was questioned by other researchers."

    "Tính xác định của các kết quả thực nghiệm đã bị các nhà nghiên cứu khác đặt câu hỏi."

  • "The program lacked determinacy, leading to unpredictable outcomes."

    "Chương trình thiếu tính xác định, dẫn đến các kết quả khó đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Determinacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: determinacy
  • Adjective: determinate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
computation(sự tính toán)
logic(lôgic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Toán học Khoa học máy tính Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Determinacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Determinacy chỉ tính chất rõ ràng, không mơ hồ, có thể xác định được một cách chính xác. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như toán học, triết học và khoa học máy tính để chỉ một hệ thống, phương trình hoặc một vấn đề có một và chỉ một nghiệm, kết quả hoặc giải pháp duy nhất. Khác với 'certainty' (sự chắc chắn) mang ý nghĩa chủ quan về niềm tin, 'determinacy' nhấn mạnh tính khách quan của việc xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Determinacy of’ thường được dùng để chỉ tính xác định của một đối tượng cụ thể (ví dụ: determinacy of a solution). ‘Determinacy in’ thường được dùng để chỉ tính xác định trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh nào đó (ví dụ: determinacy in linguistic theory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Determinacy'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The results of the experiment will be determinate with further testing.
Kết quả của thí nghiệm sẽ rõ ràng hơn sau khi thử nghiệm thêm.
Phủ định
The outcome of the negotiations is not going to have complete determinacy.
Kết quả của các cuộc đàm phán sẽ không có sự xác định hoàn toàn.
Nghi vấn
Will the court's decision be determinate by the end of the week?
Liệu quyết định của tòa án có được xác định rõ ràng vào cuối tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)