indeterminacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indeterminacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện không xác định; thiếu chắc chắn hoặc chính xác; sự mơ hồ.
Definition (English Meaning)
The state or condition of being indeterminate; lack of certainty or precision; vagueness.
Ví dụ Thực tế với 'Indeterminacy'
-
"The indeterminacy of the election results caused widespread anxiety."
"Sự không xác định của kết quả bầu cử gây ra sự lo lắng lan rộng."
-
"The indeterminacy principle is a fundamental concept in quantum mechanics."
"Nguyên lý bất định là một khái niệm cơ bản trong cơ học lượng tử."
-
"The indeterminacy of human behavior makes it difficult to predict future events."
"Sự không xác định của hành vi con người khiến việc dự đoán các sự kiện tương lai trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indeterminacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indeterminacy
- Adjective: indeterminate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indeterminacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indeterminacy' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu rõ ràng, không thể xác định một cách chính xác hoặc dứt khoát. Nó nhấn mạnh vào việc không có một kết quả duy nhất hoặc câu trả lời rõ ràng. So với 'uncertainty', 'indeterminacy' mạnh hơn, ám chỉ rằng bản chất của vấn đề là không thể xác định, chứ không chỉ là thiếu thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indeterminacy of': ám chỉ sự không xác định của một sự vật, sự kiện, hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'The indeterminacy of the future.' ('Sự không xác định của tương lai.') 'Indeterminacy in': ám chỉ sự không xác định trong một lĩnh vực, hệ thống, hoặc bối cảnh nhất định. Ví dụ: 'Indeterminacy in quantum mechanics.' ('Sự không xác định trong cơ học lượng tử.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indeterminacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.