enthron
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthron'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt lên ngai vàng; trao quyền lực tối cao.
Definition (English Meaning)
To place on a throne; to invest with sovereign power.
Ví dụ Thực tế với 'Enthron'
-
"The coronation ceremony enthroned the new king."
"Lễ đăng quang đã đưa vị vua mới lên ngai vàng."
-
"After years of struggle, he was finally enthroned as the rightful heir."
"Sau nhiều năm đấu tranh, cuối cùng anh ta cũng được đưa lên ngai vàng với tư cách là người thừa kế hợp pháp."
-
"The people cheered as the queen was enthroned."
"Người dân reo hò khi nữ hoàng được đưa lên ngai vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enthron'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enthron
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enthron'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enthron' mang nghĩa trang trọng, thường dùng trong văn chương hoặc các bối cảnh lịch sử, chính trị nghiêm túc. Nó nhấn mạnh hành động chính thức và long trọng khi một người được đưa lên vị trí người cai trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enthron with' thường được dùng để chỉ việc trao một thứ gì đó (quyền lực, trách nhiệm...) cùng với việc đưa lên ngai vàng. Ví dụ: 'He was enthroned with great power.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthron'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The people have enthroned him as their new king.
|
Người dân đã tôn ông lên làm vua mới của họ. |
| Phủ định |
The council has not enthroned any successor yet.
|
Hội đồng vẫn chưa đưa ai lên ngôi kế vị. |
| Nghi vấn |
Has the country enthroned a queen before?
|
Đất nước này đã từng tôn một nữ hoàng lên ngôi trước đây chưa? |