conform
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ, làm theo, thích nghi với những tiêu chuẩn, quy tắc, luật lệ được mong đợi bởi một nhóm hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
To behave according to the usual standards of behaviour that are expected by a group or society.
Ví dụ Thực tế với 'Conform'
-
"Students are under a lot of pressure to conform."
"Học sinh chịu rất nhiều áp lực phải tuân thủ."
-
"You have to conform to the rules."
"Bạn phải tuân thủ các quy tắc."
-
"The building doesn't conform to safety standards."
"Tòa nhà không tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'conform' thường mang ý nghĩa tuân theo một cách có ý thức, đôi khi có thể mang sắc thái áp lực từ bên ngoài. Khác với 'obey' (vâng lời, tuân lệnh) nhấn mạnh sự phục tùng mệnh lệnh trực tiếp, 'conform' chú trọng việc hòa nhập và đáp ứng kỳ vọng chung. 'Comply' (tuân thủ) gần nghĩa hơn nhưng thường liên quan đến việc tuân thủ luật pháp hoặc quy định cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conform to' được sử dụng khi muốn nói đến việc tuân thủ một quy tắc, tiêu chuẩn, hoặc luật lệ cụ thể. Ví dụ: 'He refused to conform to the school's dress code'. 'Conform with' được sử dụng khi muốn nói đến việc hòa hợp hoặc phù hợp với một thứ gì đó. Ví dụ: 'The building does not conform with safety regulations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.