devoted fan
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoted fan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất yêu thương hoặc trung thành.
Definition (English Meaning)
Very loving or loyal.
Ví dụ Thực tế với 'Devoted fan'
-
"She is a devoted wife and mother."
"Cô ấy là một người vợ và người mẹ tận tâm."
-
"The band has a devoted fan base."
"Ban nhạc có một lượng fan hâm mộ tận tụy."
-
"He's a devoted fan of classical music."
"Anh ấy là một người hâm mộ tận tụy của nhạc cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devoted fan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fan
- Adjective: devoted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devoted fan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'devoted' thể hiện sự tận tâm, trung thành và yêu mến sâu sắc đối với một người, một hoạt động, hoặc một mục tiêu nào đó. Nó mạnh hơn các từ như 'loyal' (trung thành) hoặc 'dedicated' (tận tâm) vì nó bao hàm cả yếu tố cảm xúc mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng để mô tả tình cảm, sự quan tâm, hoặc sự ủng hộ không điều kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Devoted to' diễn tả sự tận tâm, trung thành hoặc cống hiến cho ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: She is devoted to her family.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoted fan'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the band releases their next album, she will have been being a devoted fan for over a decade.
|
Đến khi ban nhạc phát hành album tiếp theo, cô ấy sẽ là một người hâm mộ cuồng nhiệt trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been showing such devotion to the team if they hadn't won the championship last year.
|
Anh ấy sẽ không thể hiện sự tận tâm như vậy với đội nếu họ không vô địch giải đấu năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Will they have been acting like devoted fans, or will they just be bandwagoners?
|
Liệu họ có thực sự hành động như những người hâm mộ cuồng nhiệt hay họ chỉ là những người hùa theo? |