supporter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supporter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ủng hộ và khuyến khích ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ như một đảng phái chính trị, đội thể thao hoặc niềm tin) và giúp đỡ hoặc bảo vệ họ.
Definition (English Meaning)
A person who approves of and encourages someone or something (such as a political party, sports team, or belief) and helps or defends them.
Ví dụ Thực tế với 'Supporter'
-
"He is a strong supporter of environmental protection."
"Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ việc bảo vệ môi trường."
-
"The team has a large and loyal group of supporters."
"Đội bóng có một nhóm người ủng hộ lớn và trung thành."
-
"She is a keen supporter of local charities."
"Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình các tổ chức từ thiện địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supporter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supporter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supporter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supporter' mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự ủng hộ chủ động và thường xuyên. Khác với 'fan' (người hâm mộ), 'supporter' có thể tham gia vào các hoạt động hỗ trợ thiết thực hơn. So sánh với 'advocate' (người biện hộ, ủng hộ) thì 'supporter' mang tính cá nhân hơn, trong khi 'advocate' thường mang tính chính thức hoặc chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'supporter of' khi nói về người ủng hộ một ý tưởng, tổ chức, chính sách, hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'a supporter of free speech'. Sử dụng 'supporter for' (ít phổ biến hơn) khi nhấn mạnh sự hỗ trợ trực tiếp, mang tính hành động hơn. Ví dụ: 'He is a supporter for the victims of the earthquake'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supporter'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he's a dedicated supporter of the team!
|
Ồ, anh ấy là một người ủng hộ tận tâm của đội bóng! |
| Phủ định |
Well, she isn't a supporter of that policy.
|
Chà, cô ấy không phải là người ủng hộ chính sách đó. |
| Nghi vấn |
Hey, are you a supporter of the arts?
|
Này, bạn có phải là người ủng hộ nghệ thuật không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are a strong supporter of the team, you will buy their merchandise.
|
Nếu bạn là một người ủng hộ mạnh mẽ của đội, bạn sẽ mua hàng hóa của họ. |
| Phủ định |
If he isn't a supporter, he won't attend the game.
|
Nếu anh ấy không phải là một người ủng hộ, anh ấy sẽ không tham dự trận đấu. |
| Nghi vấn |
Will you become a supporter if they win the championship?
|
Bạn sẽ trở thành một người ủng hộ nếu họ thắng chức vô địch không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a strong supporter of the team, isn't he?
|
Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ của đội, phải không? |
| Phủ định |
They aren't supporters of the new policy, are they?
|
Họ không phải là những người ủng hộ chính sách mới, phải không? |
| Nghi vấn |
The supporter will be there, won't they?
|
Người ủng hộ sẽ ở đó, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a big supporter of the local football team.
|
Anh ấy là một người ủng hộ lớn của đội bóng đá địa phương. |
| Phủ định |
She is not a supporter of that policy.
|
Cô ấy không phải là người ủng hộ chính sách đó. |
| Nghi vấn |
Are they supporters of the new project?
|
Họ có phải là những người ủng hộ dự án mới không? |