(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dha
C1

dha

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit docosahexaenoic DHA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dha'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của axit docosahexaenoic, một axit béo omega-3 là thành phần cấu trúc chính của não người, vỏ não, da và võng mạc.

Definition (English Meaning)

Abbreviation for docosahexaenoic acid, an omega-3 fatty acid that is a primary structural component of the human brain, cerebral cortex, skin, and retina.

Ví dụ Thực tế với 'Dha'

  • "Adequate DHA intake is crucial for fetal brain development during pregnancy."

    "Việc hấp thụ đủ DHA rất quan trọng cho sự phát triển não bộ của thai nhi trong thai kỳ."

  • "Many infant formulas are now fortified with DHA to support brain development."

    "Nhiều loại sữa công thức cho trẻ sơ sinh hiện nay được tăng cường DHA để hỗ trợ sự phát triển não bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dha'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

docosahexaenoic acid(axit docosahexaenoic)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

EPA (eicosapentaenoic acid)(EPA (axit eicosapentaenoic))
omega-3 fatty acids(axit béo omega-3)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Dha'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DHA là một axit béo omega-3 quan trọng, đặc biệt quan trọng cho sự phát triển não bộ và thị lực ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nó cũng có lợi cho sức khỏe tim mạch và chức năng nhận thức ở người lớn. DHA thường được bổ sung thông qua dầu cá, tảo, hoặc thực phẩm tăng cường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

DHA in: DHA có trong các loại thực phẩm như dầu cá.
DHA for: DHA rất quan trọng cho sự phát triển của não.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dha'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)