omega-3 fatty acids
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omega-3 fatty acids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các axit béo không bão hòa đa, là những chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe con người. Chúng bao gồm ALA (axit alpha-linolenic), EPA (axit eicosapentaenoic) và DHA (axit docosahexaenoic).
Definition (English Meaning)
Polyunsaturated fatty acids that are essential nutrients for human health. They include ALA (alpha-linolenic acid), EPA (eicosapentaenoic acid), and DHA (docosahexaenoic acid).
Ví dụ Thực tế với 'Omega-3 fatty acids'
-
"Eating foods rich in omega-3 fatty acids is beneficial for heart health."
"Ăn các loại thực phẩm giàu axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch."
-
"Omega-3 fatty acids are important for brain development and function."
"Axit béo omega-3 rất quan trọng cho sự phát triển và chức năng của não bộ."
-
"Many people take omega-3 supplements to ensure they get enough of these essential nutrients."
"Nhiều người uống bổ sung omega-3 để đảm bảo họ nhận đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omega-3 fatty acids'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: omega-3 fatty acids
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omega-3 fatty acids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Omega-3 fatty acids được biết đến với những lợi ích sức khỏe, bao gồm giảm viêm, cải thiện sức khỏe tim mạch và chức năng não. Chúng thường được tìm thấy trong cá béo (như cá hồi, cá thu, cá trích), hạt lanh, hạt chia và quả óc chó. ALA là một omega-3 có nguồn gốc từ thực vật mà cơ thể có thể chuyển đổi thành EPA và DHA, mặc dù quá trình này không hiệu quả. EPA và DHA là omega-3 có nguồn gốc từ động vật và được sử dụng hiệu quả hơn bởi cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ sự hiện diện của omega-3 fatty acids trong thực phẩm (ví dụ: “rich in omega-3 fatty acids”). ‘from’ được dùng để chỉ nguồn gốc của omega-3 fatty acids (ví dụ: “omega-3 fatty acids from fish oil”). ‘with’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc bổ sung omega-3 fatty acids (ví dụ: “supplemented with omega-3 fatty acids”).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omega-3 fatty acids'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I ate more foods rich in omega-3 fatty acids, I would feel healthier.
|
Nếu tôi ăn nhiều thực phẩm giàu axit béo omega-3 hơn, tôi sẽ cảm thấy khỏe mạnh hơn. |
| Phủ định |
If I didn't know about the benefits of omega-3 fatty acids, I wouldn't try to include them in my diet.
|
Nếu tôi không biết về lợi ích của axit béo omega-3, tôi sẽ không cố gắng đưa chúng vào chế độ ăn uống của mình. |
| Nghi vấn |
Would you consider taking omega-3 fatty acids supplements if your doctor recommended them?
|
Bạn có cân nhắc uống thực phẩm bổ sung axit béo omega-3 nếu bác sĩ khuyên dùng không? |