(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diagnostic tool
B2

diagnostic tool

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công cụ chẩn đoán thiết bị chẩn đoán phương tiện chẩn đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagnostic tool'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc phương pháp được sử dụng để xác định bản chất của một vấn đề hoặc bệnh tật.

Definition (English Meaning)

A device or method used to identify the nature of a problem or disease.

Ví dụ Thực tế với 'Diagnostic tool'

  • "The software serves as a diagnostic tool for identifying network vulnerabilities."

    "Phần mềm này đóng vai trò là một công cụ chẩn đoán để xác định các lỗ hổng mạng."

  • "AI is becoming an increasingly powerful diagnostic tool in medicine."

    "AI đang trở thành một công cụ chẩn đoán ngày càng mạnh mẽ trong y học."

  • "Engineers used a diagnostic tool to find the source of the problem."

    "Các kỹ sư đã sử dụng một công cụ chẩn đoán để tìm ra nguồn gốc của vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diagnostic tool'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diagnostic instrument(dụng cụ chẩn đoán)
assessment tool(công cụ đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

testing equipment(thiết bị kiểm tra)
troubleshooting device(thiết bị khắc phục sự cố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Y học Công nghệ Cơ khí...)

Ghi chú Cách dùng 'Diagnostic tool'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'diagnostic tool' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, kỹ thuật, đề cập đến công cụ giúp chẩn đoán một vấn đề một cách chính xác. Nó nhấn mạnh khả năng xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, không chỉ đơn thuần là triệu chứng. Khác với 'instrument' (dụng cụ) vốn có nghĩa rộng hơn, 'diagnostic tool' mang tính chuyên dụng hơn trong việc chẩn đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Sử dụng 'for' khi nói về mục đích sử dụng của công cụ (e.g., 'a diagnostic tool for cancer detection'). Sử dụng 'in' khi nói về việc sử dụng công cụ trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., 'a valuable diagnostic tool in automotive repair').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagnostic tool'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)