assessment tool
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assessment tool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp hoặc kỹ thuật được sử dụng để đánh giá kiến thức, kỹ năng, khả năng hoặc các đặc điểm khác của một cá nhân hoặc nhóm.
Definition (English Meaning)
A method or technique used to evaluate the knowledge, skills, abilities, or other characteristics of an individual or group.
Ví dụ Thực tế với 'Assessment tool'
-
"The teacher used a variety of assessment tools to measure student progress."
"Giáo viên đã sử dụng nhiều công cụ đánh giá khác nhau để đo lường sự tiến bộ của học sinh."
-
"Online quizzes are a common assessment tool in distance learning."
"Các bài kiểm tra trực tuyến là một công cụ đánh giá phổ biến trong học tập từ xa."
-
"The performance review is an important assessment tool for employee development."
"Đánh giá hiệu suất là một công cụ đánh giá quan trọng cho sự phát triển của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assessment tool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment tool
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assessment tool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đào tạo, tuyển dụng và các lĩnh vực liên quan đến đo lường và đánh giá hiệu suất. 'Assessment tool' tập trung vào công cụ sử dụng để thực hiện đánh giá, khác với 'assessment' (đánh giá) là quá trình tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assessment tool for...' chỉ ra mục đích hoặc đối tượng được đánh giá. Ví dụ: 'an assessment tool for measuring student learning'. 'Assessment tool in...' chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà công cụ được sử dụng. Ví dụ: 'an assessment tool in mathematics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assessment tool'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.