died out
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Died out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt chủng, biến mất, không còn tồn tại.
Ví dụ Thực tế với 'Died out'
-
"Dinosaurs died out millions of years ago."
"Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước."
-
"Many traditional crafts are dying out because of industrialization."
"Nhiều nghề thủ công truyền thống đang dần biến mất do công nghiệp hóa."
-
"The custom of writing letters is slowly dying out."
"Phong tục viết thư đang dần mai một."
Từ loại & Từ liên quan của 'Died out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: die out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Died out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'die out' thường được dùng để miêu tả sự biến mất dần của một loài động vật, thực vật, một phong tục, một kỹ năng, hoặc thậm chí một gia đình hoặc dòng họ. Nó nhấn mạnh quá trình suy giảm và cuối cùng là biến mất hoàn toàn. Khác với 'disappear' (biến mất) mang nghĩa chung chung hơn, 'die out' tập trung vào sự chấm dứt tồn tại vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Died out'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.