(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ died out
B2

died out

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt chủng biến mất mai một không còn tồn tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Died out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt chủng, biến mất, không còn tồn tại.

Definition (English Meaning)

To become extinct or cease to exist.

Ví dụ Thực tế với 'Died out'

  • "Dinosaurs died out millions of years ago."

    "Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước."

  • "Many traditional crafts are dying out because of industrialization."

    "Nhiều nghề thủ công truyền thống đang dần biến mất do công nghiệp hóa."

  • "The custom of writing letters is slowly dying out."

    "Phong tục viết thư đang dần mai một."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Died out'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Lịch sử Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Died out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'die out' thường được dùng để miêu tả sự biến mất dần của một loài động vật, thực vật, một phong tục, một kỹ năng, hoặc thậm chí một gia đình hoặc dòng họ. Nó nhấn mạnh quá trình suy giảm và cuối cùng là biến mất hoàn toàn. Khác với 'disappear' (biến mất) mang nghĩa chung chung hơn, 'die out' tập trung vào sự chấm dứt tồn tại vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Died out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)