(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dietary iron
B2

dietary iron

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sắt từ thực phẩm sắt trong chế độ ăn uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dietary iron'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắt thu được từ thực phẩm; sắt ở dạng có thể được hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể.

Definition (English Meaning)

Iron obtained from food; iron in a form that can be absorbed and used by the body.

Ví dụ Thực tế với 'Dietary iron'

  • "A diet rich in dietary iron is essential for preventing anemia."

    "Một chế độ ăn giàu sắt từ thực phẩm rất cần thiết để ngăn ngừa thiếu máu."

  • "Pregnant women often need to increase their intake of dietary iron."

    "Phụ nữ mang thai thường cần tăng cường lượng sắt từ chế độ ăn uống."

  • "Leafy green vegetables are a good source of dietary iron."

    "Rau lá xanh là một nguồn cung cấp sắt từ thực phẩm tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dietary iron'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

iron deficiency(thiếu sắt)
iron supplement(thực phẩm bổ sung sắt)
anemia(thiếu máu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dietary iron'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'dietary iron' đề cập đến sắt mà cơ thể hấp thụ được từ chế độ ăn uống hàng ngày. Nó khác với các dạng sắt khác (ví dụ: sắt trong khoáng chất đất) vì nó đã qua xử lý hoặc ở dạng sinh học có sẵn. Cần phân biệt nó với 'iron supplements' (thực phẩm bổ sung sắt), là các sản phẩm bổ sung thêm sắt vào chế độ ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dietary iron'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to consume dietary iron supplements regularly when I was a teenager.
Tôi đã từng thường xuyên sử dụng thực phẩm bổ sung sắt khi còn là một thiếu niên.
Phủ định
She didn't use to worry about her dietary iron intake, but now she does.
Cô ấy đã từng không lo lắng về lượng sắt trong chế độ ăn uống của mình, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to get enough dietary iron from your regular meals before you became vegetarian?
Bạn đã từng nhận đủ lượng sắt từ các bữa ăn thông thường trước khi bạn trở thành người ăn chay phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)