dietary iron
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dietary iron'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắt thu được từ thực phẩm; sắt ở dạng có thể được hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể.
Definition (English Meaning)
Iron obtained from food; iron in a form that can be absorbed and used by the body.
Ví dụ Thực tế với 'Dietary iron'
-
"A diet rich in dietary iron is essential for preventing anemia."
"Một chế độ ăn giàu sắt từ thực phẩm rất cần thiết để ngăn ngừa thiếu máu."
-
"Pregnant women often need to increase their intake of dietary iron."
"Phụ nữ mang thai thường cần tăng cường lượng sắt từ chế độ ăn uống."
-
"Leafy green vegetables are a good source of dietary iron."
"Rau lá xanh là một nguồn cung cấp sắt từ thực phẩm tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dietary iron'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: iron
- Adjective: dietary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dietary iron'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dietary iron' đề cập đến sắt mà cơ thể hấp thụ được từ chế độ ăn uống hàng ngày. Nó khác với các dạng sắt khác (ví dụ: sắt trong khoáng chất đất) vì nó đã qua xử lý hoặc ở dạng sinh học có sẵn. Cần phân biệt nó với 'iron supplements' (thực phẩm bổ sung sắt), là các sản phẩm bổ sung thêm sắt vào chế độ ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dietary iron'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to consume dietary iron supplements regularly when I was a teenager.
|
Tôi đã từng thường xuyên sử dụng thực phẩm bổ sung sắt khi còn là một thiếu niên. |
| Phủ định |
She didn't use to worry about her dietary iron intake, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không lo lắng về lượng sắt trong chế độ ăn uống của mình, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to get enough dietary iron from your regular meals before you became vegetarian?
|
Bạn đã từng nhận đủ lượng sắt từ các bữa ăn thông thường trước khi bạn trở thành người ăn chay phải không? |