(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardships
B2

hardships

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gian khổ khó khăn thử thách vất vả cực khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardships'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khó khăn, gian khổ; tình trạng thiếu thốn nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

Severe suffering or privation.

Ví dụ Thực tế với 'Hardships'

  • "They faced many hardships during the war."

    "Họ đã phải đối mặt với nhiều khó khăn trong suốt cuộc chiến."

  • "Many families are experiencing economic hardships due to the pandemic."

    "Nhiều gia đình đang trải qua những khó khăn kinh tế do đại dịch."

  • "The early settlers endured incredible hardships to build their new lives."

    "Những người định cư ban đầu đã chịu đựng những gian khổ khó tin để xây dựng cuộc sống mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardships'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ease(sự dễ dàng)
comfort(sự thoải mái)
fortune(sự may mắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Kinh tế Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Hardships'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "hardships" thường được dùng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một loạt các vấn đề hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh sự khắc nghiệt và khó khăn trong cuộc sống hoặc một tình huống cụ thể. Khác với "difficulties" mang nghĩa chung chung hơn về những trở ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through of

"in" (trong): thường dùng để chỉ hoàn cảnh hoặc môi trường nơi những khó khăn xảy ra. Ví dụ: 'living in hardships'. "through" (qua, vượt qua): dùng để diễn tả việc trải qua hoặc vượt qua những khó khăn. Ví dụ: 'going through hardships'. "of" (của): dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của những khó khăn. Ví dụ: 'hardships of war'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardships'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)