hardships
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardships'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khó khăn, gian khổ; tình trạng thiếu thốn nghiêm trọng.
Ví dụ Thực tế với 'Hardships'
-
"They faced many hardships during the war."
"Họ đã phải đối mặt với nhiều khó khăn trong suốt cuộc chiến."
-
"Many families are experiencing economic hardships due to the pandemic."
"Nhiều gia đình đang trải qua những khó khăn kinh tế do đại dịch."
-
"The early settlers endured incredible hardships to build their new lives."
"Những người định cư ban đầu đã chịu đựng những gian khổ khó tin để xây dựng cuộc sống mới của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hardships'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hardship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hardships'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "hardships" thường được dùng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một loạt các vấn đề hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh sự khắc nghiệt và khó khăn trong cuộc sống hoặc một tình huống cụ thể. Khác với "difficulties" mang nghĩa chung chung hơn về những trở ngại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" (trong): thường dùng để chỉ hoàn cảnh hoặc môi trường nơi những khó khăn xảy ra. Ví dụ: 'living in hardships'. "through" (qua, vượt qua): dùng để diễn tả việc trải qua hoặc vượt qua những khó khăn. Ví dụ: 'going through hardships'. "of" (của): dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của những khó khăn. Ví dụ: 'hardships of war'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardships'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.