struggles
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Struggles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nỗ lực khó khăn hoặc mạnh mẽ để làm hoặc đạt được điều gì đó, đặc biệt khi điều này liên quan đến sự phản đối.
Definition (English Meaning)
Difficult or forceful efforts to do or obtain something, especially when this involves opposition.
Ví dụ Thực tế với 'Struggles'
-
"The country struggles with high unemployment."
"Đất nước đang phải vật lộn với tình trạng thất nghiệp cao."
-
"Life struggles can make you stronger."
"Những khó khăn trong cuộc sống có thể khiến bạn mạnh mẽ hơn."
-
"The government must address the struggles of small businesses."
"Chính phủ phải giải quyết những khó khăn của các doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Struggles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: struggle (số nhiều)
- Verb: struggle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Struggles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một loạt các khó khăn, thử thách, hoặc cuộc đấu tranh đang diễn ra. Nhấn mạnh sự vất vả và sự kiên trì để vượt qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `struggles with something`: đấu tranh với một vấn đề cụ thể.
* `struggles against something`: đấu tranh chống lại một thế lực, một hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Struggles'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been struggling with the new software for hours before she finally asked for help.
|
Cô ấy đã phải vật lộn với phần mềm mới hàng giờ trước khi cuối cùng cô ấy hỏi xin sự giúp đỡ. |
| Phủ định |
They hadn't been struggling financially before the pandemic hit.
|
Họ đã không phải vật lộn về tài chính trước khi đại dịch ập đến. |
| Nghi vấn |
Had he been struggling to balance work and family life before he decided to take a break?
|
Có phải anh ấy đã phải chật vật để cân bằng công việc và cuộc sống gia đình trước khi anh ấy quyết định nghỉ ngơi không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They struggled to find work last year.
|
Họ đã chật vật để tìm việc năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't struggle with the exam because she studied hard.
|
Cô ấy đã không gặp khó khăn với bài kiểm tra vì cô ấy đã học hành chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Did he struggle with his mental health after the accident?
|
Anh ấy có phải vật lộn với sức khỏe tinh thần sau vụ tai nạn không? |