(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gradual
B1

gradual

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dần dần từ từ từng bước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gradual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc tiến triển chậm rãi, từng bước một.

Definition (English Meaning)

Taking place or progressing slowly or by degrees.

Ví dụ Thực tế với 'Gradual'

  • "There has been a gradual improvement in her health."

    "Sức khỏe của cô ấy đã có sự cải thiện dần dần."

  • "The patient showed a gradual recovery after the surgery."

    "Bệnh nhân cho thấy sự phục hồi dần dần sau ca phẫu thuật."

  • "The company experienced gradual growth over the past few years."

    "Công ty đã trải qua sự tăng trưởng dần dần trong vài năm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gradual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Gradual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gradual' nhấn mạnh vào quá trình diễn ra từ từ và liên tục, không có sự thay đổi đột ngột. Nó thường được dùng để miêu tả những thay đổi nhỏ tích lũy qua thời gian. So với 'slow', 'gradual' mang tính chất hệ thống và có quy trình hơn. Ví dụ, sự 'gradual' warming of the earth (sự nóng lên dần dần của trái đất) khác với 'slow' progress (tiến độ chậm) trong một dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'In' thường được dùng để chỉ sự thay đổi dần dần trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., 'a gradual increase in temperature'). 'To' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ sự thích nghi dần dần với một điều gì đó (e.g., 'a gradual adjustment to a new environment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gradual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)