(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital culture
B2

digital culture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa số văn hóa kỹ thuật số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những ý tưởng, phong tục, hành vi xã hội hoặc xã hội của những người kết nối với nhau thông qua Internet hoặc các phương tiện truyền thông kỹ thuật số khác.

Definition (English Meaning)

The ideas, customs, social behaviour, or society of people connected by the Internet or other digital media.

Ví dụ Thực tế với 'Digital culture'

  • "Digital culture has profoundly changed the way we interact with each other."

    "Văn hóa số đã thay đổi sâu sắc cách chúng ta tương tác với nhau."

  • "The impact of digital culture on education is significant."

    "Tác động của văn hóa số đối với giáo dục là rất lớn."

  • "Understanding digital culture is crucial for businesses to succeed in the modern market."

    "Hiểu văn hóa số là rất quan trọng để các doanh nghiệp thành công trên thị trường hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital culture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cyberculture(văn hóa mạng) internet culture(văn hóa internet)
new media culture(văn hóa truyền thông mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional culture(văn hóa truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Văn hóa Xã hội học Truyền thông Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Digital culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Digital culture” bao hàm một phạm vi rộng các khía cạnh của cuộc sống con người đã bị ảnh hưởng bởi công nghệ số. Nó bao gồm cách chúng ta giao tiếp, làm việc, vui chơi, học tập và tương tác với thế giới xung quanh. Khác với “internet culture” (văn hóa internet) chỉ tập trung vào các hiện tượng và phong tục trên mạng, “digital culture” có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả ảnh hưởng của công nghệ số lên các khía cạnh vật chất của cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

“In digital culture” thường được sử dụng để chỉ một hoạt động hoặc hiện tượng cụ thể diễn ra trong bối cảnh văn hóa số. Ví dụ: “Misinformation spreads rapidly in digital culture.” “Of digital culture” thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc đặc điểm thuộc về văn hóa số. Ví dụ: “The speed of communication is a defining characteristic of digital culture.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital culture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)