digital literacy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital literacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để tìm kiếm, đánh giá, tạo và truyền đạt thông tin, đòi hỏi cả kỹ năng nhận thức và kỹ năng kỹ thuật.
Definition (English Meaning)
The ability to use information and communication technologies to find, evaluate, create, and communicate information, requiring both cognitive and technical skills.
Ví dụ Thực tế với 'Digital literacy'
-
"Improving digital literacy is crucial for success in the modern workforce."
"Nâng cao trình độ dân trí kỹ thuật số là rất quan trọng để thành công trong lực lượng lao động hiện đại."
-
"The library offers workshops to improve digital literacy among seniors."
"Thư viện tổ chức các buổi hội thảo để nâng cao trình độ dân trí kỹ thuật số cho người cao tuổi."
-
"Digital literacy programs are essential for bridging the digital divide."
"Các chương trình dân trí kỹ thuật số là rất cần thiết để thu hẹp khoảng cách số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital literacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital literacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital literacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Digital literacy không chỉ đơn thuần là biết sử dụng máy tính hoặc các thiết bị kỹ thuật số. Nó bao gồm khả năng tư duy phản biện về thông tin trực tuyến, đánh giá độ tin cậy của nguồn, và tạo ra nội dung số một cách có trách nhiệm. Nó khác với 'computer literacy' ở chỗ nó tập trung vào các kỹ năng tư duy và thông tin hơn là chỉ là kỹ năng sử dụng phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in digital literacy’ thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể nào đó trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'a course in digital literacy'. ‘for digital literacy’ được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động hoặc công cụ. Ví dụ: 'tools for digital literacy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital literacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.