internet culture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internet culture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn hóa hình thành từ việc sử dụng Internet. Nó bao gồm các giá trị, chuẩn mực và thực hành được chia sẻ bởi các cộng đồng trực tuyến, cũng như cách Internet đã ảnh hưởng đến văn hóa rộng lớn hơn.
Definition (English Meaning)
The culture that has emerged from the use of the Internet. It includes the values, norms, and practices shared by online communities, as well as the ways in which the Internet has influenced broader culture.
Ví dụ Thực tế với 'Internet culture'
-
"Internet culture has significantly shaped how we communicate and consume information."
"Văn hóa Internet đã định hình đáng kể cách chúng ta giao tiếp và tiêu thụ thông tin."
-
"The spread of fake news is a concerning aspect of internet culture."
"Sự lan truyền của tin giả là một khía cạnh đáng lo ngại của văn hóa Internet."
-
"Understanding internet culture is crucial for effective online marketing."
"Hiểu rõ văn hóa Internet là rất quan trọng để tiếp thị trực tuyến hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internet culture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internet culture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internet culture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như meme, ngôn ngữ Internet (ví dụ: viết tắt, tiếng lóng), các trào lưu, cách ứng xử trên mạng xã hội, và ảnh hưởng của Internet đến các lĩnh vực khác như chính trị, kinh tế, và nghệ thuật. Nó thường xuyên thay đổi và phát triển do tính năng động của Internet.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In internet culture’ thường được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể nào đó tồn tại trong văn hóa Internet, ví dụ ‘In internet culture, memes are a common form of expression.’ ‘Of internet culture’ thường được dùng để chỉ cái gì đó thuộc về hoặc là một phần của văn hóa Internet, ví dụ ‘The evolution of internet culture is fascinating.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internet culture'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People have been studying internet culture since the early 2000s.
|
Mọi người đã nghiên cứu văn hóa internet từ đầu những năm 2000. |
| Phủ định |
She hasn't been participating in internet culture recently.
|
Gần đây cô ấy không tham gia vào văn hóa internet. |
| Nghi vấn |
Has the government been trying to regulate internet culture?
|
Chính phủ có đang cố gắng điều chỉnh văn hóa internet không? |