digital divide
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital divide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng cách giữa các nhóm nhân khẩu học và khu vực có quyền truy cập vào công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) hiện đại và những nhóm không có hoặc có quyền truy cập hạn chế.
Definition (English Meaning)
The gap between demographics and regions that have access to modern information and communications technology (ICT) and those that don't or have limited access.
Ví dụ Thực tế với 'Digital divide'
-
"The digital divide is a major obstacle to economic and social progress in developing countries."
"Khoảng cách số là một trở ngại lớn đối với sự tiến bộ kinh tế và xã hội ở các nước đang phát triển."
-
"Bridging the digital divide requires a multi-faceted approach, including infrastructure development and digital literacy training."
"Thu hẹp khoảng cách số đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện, bao gồm phát triển cơ sở hạ tầng và đào tạo về khả năng sử dụng kỹ thuật số."
-
"The COVID-19 pandemic exacerbated the digital divide, as many students lacked the technology needed for online learning."
"Đại dịch COVID-19 làm trầm trọng thêm khoảng cách số, vì nhiều học sinh thiếu công nghệ cần thiết cho việc học trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital divide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital divide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital divide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'digital divide' thường được sử dụng để mô tả sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận công nghệ, bao gồm cả internet, máy tính và các thiết bị kỹ thuật số khác. Nó không chỉ đơn thuần là việc có hay không thiết bị, mà còn bao gồm khả năng sử dụng hiệu quả các công nghệ này. Sự khác biệt về kỹ năng số (digital skills) cũng là một phần quan trọng của digital divide. Cần phân biệt với 'digital inclusion', tập trung vào việc thu hẹp khoảng cách này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in the digital divide': chỉ ra vị trí hoặc vai trò trong khoảng cách số. Ví dụ: Addressing inequalities *in the digital divide* is crucial.
* 'across the digital divide': ám chỉ việc vượt qua hoặc thu hẹp khoảng cách số. Ví dụ: Building bridges *across the digital divide* requires investment in infrastructure.
* 'between groups': ám chỉ sự khác biệt giữa các nhóm người trong phạm vi khoảng cách số. Ví dụ: The *digital divide between* rural and urban communities is significant.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital divide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.