digital sabbath
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital sabbath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian, thường là một ngày mỗi tuần, trong đó một người kiêng sử dụng các công nghệ kỹ thuật số, chẳng hạn như điện thoại thông minh, máy tính và mạng xã hội.
Definition (English Meaning)
A period of time, often one day a week, during which a person refrains from using digital technology, such as smartphones, computers, and social media.
Ví dụ Thực tế với 'Digital sabbath'
-
"Many people are finding that taking a digital sabbath one day a week significantly reduces their stress levels."
"Nhiều người nhận thấy rằng việc thực hiện một ngày sabbath kỹ thuật số mỗi tuần làm giảm đáng kể mức độ căng thẳng của họ."
-
"She decided to institute a digital sabbath every Sunday to spend more time with her family."
"Cô ấy quyết định thực hiện một ngày sabbath kỹ thuật số vào mỗi Chủ nhật để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình."
-
"My digital sabbath helps me to reconnect with myself and the world around me."
"Ngày sabbath kỹ thuật số giúp tôi kết nối lại với bản thân và thế giới xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital sabbath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital sabbath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital sabbath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô phỏng theo ngày Sabbath trong truyền thống Do Thái giáo và Cơ đốc giáo, một ngày nghỉ ngơi và thờ phượng. 'Digital sabbath' mang ý nghĩa tạm dừng, ngắt kết nối khỏi thế giới số để tập trung vào các hoạt động khác, cải thiện sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ thực tế. Nó khác với 'digital detox' ở chỗ 'digital sabbath' thường mang tính định kỳ và có kế hoạch hơn, trong khi 'digital detox' có thể là một phản ứng đối với tình trạng quá tải thông tin hoặc nghiện công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'from' để chỉ hoạt động bị kiêng kỵ: 'take a digital sabbath from social media'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital sabbath'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.