(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constant connectivity
B2

constant connectivity

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết nối liên tục kết nối không gián đoạn khả năng kết nối liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constant connectivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái kết nối liên tục, thường là với internet hoặc một mạng lưới.

Definition (English Meaning)

A state of being continuously connected, typically to the internet or a network.

Ví dụ Thực tế với 'Constant connectivity'

  • "The new smartphone boasts constant connectivity, ensuring you never miss an important notification."

    "Chiếc điện thoại thông minh mới tự hào có kết nối liên tục, đảm bảo bạn không bao giờ bỏ lỡ một thông báo quan trọng nào."

  • "Constant connectivity has become essential for modern businesses."

    "Kết nối liên tục đã trở thành thiết yếu cho các doanh nghiệp hiện đại."

  • "The lack of constant connectivity in rural areas hinders economic development."

    "Việc thiếu kết nối liên tục ở các vùng nông thôn cản trở sự phát triển kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constant connectivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uninterrupted connection(kết nối không gián đoạn)
seamless connectivity(kết nối liền mạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

intermittent connectivity(kết nối gián đoạn)
disconnected(mất kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Constant connectivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào sự liên tục và không gián đoạn của kết nối. Nó thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm người dùng hoặc khả năng của một thiết bị hoặc hệ thống. Sự khác biệt với 'intermittent connectivity' (kết nối gián đoạn) nằm ở tính ổn định và sẵn sàng của kết nối. 'Connectivity' tự nó chỉ đơn thuần là khả năng kết nối, còn 'constant connectivity' nhấn mạnh vào sự duy trì kết nối đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Connectivity to' thường chỉ sự kết nối tới một mạng lưới hoặc thiết bị cụ thể. Ví dụ: 'constant connectivity to the internet'. 'Connectivity with' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự kết nối và tương tác. Ví dụ: 'constant connectivity with colleagues'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constant connectivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)