information literacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information literacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tìm kiếm, đánh giá, tổ chức, sử dụng và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The ability to find, evaluate, organize, use, and communicate information effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Information literacy'
-
"Developing information literacy is crucial for students to succeed in the digital age."
"Phát triển năng lực thông tin là rất quan trọng để học sinh thành công trong thời đại kỹ thuật số."
-
"The library offers workshops to improve students' information literacy."
"Thư viện cung cấp các buổi hội thảo để nâng cao năng lực thông tin của sinh viên."
-
"Information literacy is a key skill for lifelong learning."
"Năng lực thông tin là một kỹ năng quan trọng để học tập suốt đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information literacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information literacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information literacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Information literacy bao gồm một loạt các kỹ năng cần thiết để hoạt động hiệu quả trong xã hội thông tin hiện đại. Nó vượt ra ngoài khả năng sử dụng máy tính hoặc tìm kiếm trên internet, mà còn bao gồm tư duy phản biện, đánh giá nguồn tin và sử dụng thông tin một cách có đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Information literacy in education" đề cập đến việc phát triển kỹ năng này trong môi trường giáo dục. "Information literacy for researchers" nhấn mạnh tầm quan trọng của nó đối với công tác nghiên cứu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information literacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.