e-literacy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'E-literacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng sử dụng công nghệ điện tử để tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và chia sẻ thông tin.
Definition (English Meaning)
The ability to use electronic technology to find, evaluate, use, and share information.
Ví dụ Thực tế với 'E-literacy'
-
"E-literacy is crucial for students in the 21st century."
"Khả năng sử dụng công nghệ điện tử là rất quan trọng đối với học sinh trong thế kỷ 21."
-
"Developing e-literacy skills is essential for successful online learning."
"Phát triển các kỹ năng sử dụng công nghệ điện tử là điều cần thiết để học trực tuyến thành công."
-
"The library offers workshops to improve e-literacy among senior citizens."
"Thư viện tổ chức các buổi hội thảo để nâng cao khả năng sử dụng công nghệ điện tử cho người cao tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'E-literacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: e-literacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'E-literacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
E-literacy nhấn mạnh khả năng hiểu và sử dụng thông tin một cách hiệu quả trong môi trường kỹ thuật số. Nó bao gồm các kỹ năng như tìm kiếm trên internet, đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin trực tuyến, sử dụng phần mềm và ứng dụng, và giao tiếp hiệu quả trên mạng. Nó khác với 'computer literacy' (sự am hiểu về máy tính), vốn tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'e-literacy in education' (khả năng sử dụng công nghệ điện tử trong giáo dục), 'e-literacy for all citizens' (khả năng sử dụng công nghệ điện tử cho mọi công dân). Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực áp dụng e-literacy. Giới từ 'for' chỉ mục đích, đối tượng hướng đến của e-literacy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'E-literacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.