digital illiteracy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital illiteracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu hụt các kỹ năng cần thiết để sử dụng công nghệ kỹ thuật số một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The lack of the skills necessary to use digital technology effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Digital illiteracy'
-
"Digital illiteracy prevents many older adults from accessing online services."
"Sự mù chữ kỹ thuật số ngăn cản nhiều người lớn tuổi tiếp cận các dịch vụ trực tuyến."
-
"Combating digital illiteracy is a key challenge for governments worldwide."
"Việc chống lại nạn mù chữ kỹ thuật số là một thách thức lớn đối với các chính phủ trên toàn thế giới."
-
"The charity aims to tackle digital illiteracy amongst disadvantaged communities."
"Tổ chức từ thiện này hướng đến việc giải quyết tình trạng mù chữ kỹ thuật số trong các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital illiteracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital illiteracy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital illiteracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'digital illiteracy' không chỉ đơn thuần là không biết sử dụng máy tính. Nó bao gồm cả việc không có khả năng tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin một cách có hiệu quả trên môi trường kỹ thuật số. Nó khác với 'computer illiteracy', vốn chỉ tập trung vào khả năng sử dụng máy tính cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital illiteracy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.