(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital preservation
C1

digital preservation

noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo quản kỹ thuật số lưu trữ số bảo tồn số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital preservation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc quản lý chủ động thông tin kỹ thuật số để đảm bảo khả năng truy cập liên tục trong suốt thời gian cần thiết.

Definition (English Meaning)

The active management of digital information to ensure continued access for as long as it is needed.

Ví dụ Thực tế với 'Digital preservation'

  • "Digital preservation is crucial for ensuring the long-term accessibility of research data."

    "Bảo quản kỹ thuật số là rất quan trọng để đảm bảo khả năng truy cập lâu dài vào dữ liệu nghiên cứu."

  • "The National Archives is actively involved in digital preservation efforts."

    "Cục Lưu trữ Quốc gia đang tích cực tham gia vào các nỗ lực bảo quản kỹ thuật số."

  • "A comprehensive digital preservation strategy is essential for libraries and museums."

    "Một chiến lược bảo quản kỹ thuật số toàn diện là rất cần thiết cho các thư viện và bảo tàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital preservation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital preservation
  • Adjective: digital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digital archiving(lưu trữ kỹ thuật số)
electronic preservation(bảo quản điện tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

digital asset management(quản lý tài sản kỹ thuật số)
data curation(quản lý và bảo tồn dữ liệu)
information governance(quản trị thông tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thư viện và thông tin Lưu trữ học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Digital preservation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này bao gồm một loạt các chiến lược và hoạt động nhằm chống lại sự lỗi thời của phần cứng và phần mềm, sự hư hỏng của phương tiện lưu trữ và các mối đe dọa khác đối với tính toàn vẹn và khả năng sử dụng của tài liệu kỹ thuật số. Nó khác với số hóa (digitization), là quá trình chuyển đổi tài liệu analog sang định dạng digital. Digital preservation tập trung vào việc duy trì khả năng truy cập và sử dụng lâu dài của các tài liệu đã ở định dạng digital.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* **for**: chỉ mục đích của việc bảo quản (ví dụ: preservation for future generations). * **of**: chỉ đối tượng được bảo quản (ví dụ: preservation of digital objects).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital preservation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)