(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preserver
B2

preserver

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người bảo tồn chất bảo quản vật bảo quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preserver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật bảo tồn hoặc bảo vệ một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that preserves or protects something.

Ví dụ Thực tế với 'Preserver'

  • "He is known as a preserver of local traditions."

    "Ông được biết đến như một người bảo tồn các truyền thống địa phương."

  • "The museum acts as a preserver of ancient artifacts."

    "Bảo tàng đóng vai trò như một người bảo tồn các cổ vật."

  • "Food preservers help to extend the shelf life of products."

    "Các chất bảo quản thực phẩm giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preserver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preserver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Preserver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preserver' thường được dùng để chỉ người hoặc vật có vai trò duy trì, bảo vệ một cái gì đó khỏi sự hủy hoại, thay đổi hoặc lãng quên. Khác với 'conservator', 'preserver' có thể mang ý nghĩa chủ động hơn trong việc duy trì trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Preserver of' được sử dụng để chỉ cái gì hoặc ai đó bảo tồn, bảo vệ cái gì đó. Ví dụ: 'a preserver of tradition' (người bảo tồn truyền thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preserver'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)