(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital wellness
B2

digital wellness

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe kỹ thuật số sống khỏe trong kỷ nguyên số cân bằng kỹ thuật số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital wellness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái khỏe mạnh và hạnh phúc khi sử dụng công nghệ số; bao gồm việc nhận thức và đưa ra những lựa chọn sáng suốt về thói quen sử dụng thiết bị số và tác động của chúng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội.

Definition (English Meaning)

The state of being healthy and well while using digital technology; involves being aware of and making informed choices about one's digital habits and their impact on physical, mental, and social well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Digital wellness'

  • "Promoting digital wellness in the workplace can improve employee productivity and mental health."

    "Thúc đẩy sức khỏe kỹ thuật số tại nơi làm việc có thể cải thiện năng suất và sức khỏe tinh thần của nhân viên."

  • "Practicing digital wellness involves setting boundaries with technology and prioritizing offline activities."

    "Thực hành sức khỏe kỹ thuật số bao gồm thiết lập ranh giới với công nghệ và ưu tiên các hoạt động ngoại tuyến."

  • "Many companies are now offering digital wellness programs to support their employees' mental and physical health."

    "Nhiều công ty hiện đang cung cấp các chương trình sức khỏe kỹ thuật số để hỗ trợ sức khỏe tinh thần và thể chất của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital wellness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digital well-being(sức khỏe kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

digital addiction(nghiện kỹ thuật số)
digital overwhelm(quá tải kỹ thuật số)

Từ liên quan (Related Words)

mindfulness(chánh niệm)
screen time(thời gian sử dụng thiết bị)
ergonomics(công thái học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Sức khỏe và Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Digital wellness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Digital wellness nhấn mạnh sự cân bằng và có ý thức trong việc sử dụng công nghệ, không phải là né tránh hoàn toàn. Nó liên quan đến việc thiết lập ranh giới, quản lý thời gian sử dụng thiết bị, và ưu tiên các hoạt động ngoại tuyến để duy trì sức khỏe tổng thể. Khác với 'digital detox' (cai nghiện kỹ thuật số) mang tính tạm thời, 'digital wellness' là một phong cách sống lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* `in digital wellness`: đề cập đến một khía cạnh hoặc yếu tố cụ thể trong lĩnh vực sức khỏe kỹ thuật số.
* `for digital wellness`: chỉ mục đích hướng tới việc cải thiện hoặc duy trì sức khỏe kỹ thuật số.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital wellness'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been focusing on digital wellness by limiting her screen time each day.
Cô ấy đã và đang tập trung vào việc giữ gìn sức khỏe kỹ thuật số bằng cách hạn chế thời gian sử dụng thiết bị mỗi ngày.
Phủ định
They haven't been prioritizing digital wellness; they've been spending too much time online.
Họ đã không ưu tiên sức khỏe kỹ thuật số; họ đã dành quá nhiều thời gian trực tuyến.
Nghi vấn
Has he been practicing digital wellness since he started working from home?
Anh ấy có đang thực hành các biện pháp bảo vệ sức khỏe kỹ thuật số kể từ khi bắt đầu làm việc tại nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)