(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dilution
B2

dilution

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự pha loãng sự làm giảm sự suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự pha loãng, sự làm giảm bớt (về lực, hàm lượng, giá trị).

Definition (English Meaning)

The action of making something weaker in force, content, or value.

Ví dụ Thực tế với 'Dilution'

  • "The dilution of the company's stock reduced the value of each share."

    "Việc pha loãng cổ phiếu của công ty đã làm giảm giá trị của mỗi cổ phần."

  • "The dilution of their responsibilities led to a decline in productivity."

    "Việc pha loãng trách nhiệm của họ đã dẫn đến sự suy giảm năng suất."

  • "The company faced equity dilution after issuing more shares."

    "Công ty phải đối mặt với sự pha loãng vốn chủ sở hữu sau khi phát hành thêm cổ phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dilution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Tài chính Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dilution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dilution thường được dùng để chỉ quá trình giảm nồng độ của một chất bằng cách thêm dung môi. Trong tài chính, nó có thể đề cập đến việc giảm giá trị cổ phiếu do phát hành thêm cổ phiếu. Trong nghĩa rộng hơn, nó có thể chỉ sự suy giảm chất lượng hoặc tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

''Dilution of'': chỉ cái gì bị pha loãng hoặc làm giảm bớt. Ví dụ: ''Dilution of power'' (Sự suy giảm quyền lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilution'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the company claimed the product was effective, independent tests revealed a significant dilution of its active ingredients after production.
Mặc dù công ty tuyên bố sản phẩm có hiệu quả, các thử nghiệm độc lập đã tiết lộ sự pha loãng đáng kể các thành phần hoạt tính của nó sau khi sản xuất.
Phủ định
Unless you dilute the concentrated juice, it won't be palatable because it's too sweet.
Trừ khi bạn pha loãng nước ép cô đặc, nó sẽ không ngon miệng vì nó quá ngọt.
Nghi vấn
If the solution appears too thick, should we dilute it further until it reaches the desired consistency?
Nếu dung dịch có vẻ quá đặc, chúng ta có nên pha loãng thêm cho đến khi đạt được độ đặc mong muốn không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding the dilution of the company's brand is crucial for maintaining its value.
Tránh sự pha loãng thương hiệu của công ty là rất quan trọng để duy trì giá trị của nó.
Phủ định
He doesn't appreciate diluting the original flavor of the coffee.
Anh ấy không thích việc làm loãng hương vị ban đầu của cà phê.
Nghi vấn
Is considering the dilution of power a necessary step for a more balanced government?
Có phải việc xem xét sự suy giảm quyền lực là một bước cần thiết để có một chính phủ cân bằng hơn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dilution of the company's shares caused the stock price to drop.
Sự pha loãng cổ phiếu của công ty đã khiến giá cổ phiếu giảm.
Phủ định
There isn't any dilution of quality in this product.
Không có sự suy giảm chất lượng nào trong sản phẩm này.
Nghi vấn
Is dilution of the patient's medication necessary for administration?
Có cần thiết phải pha loãng thuốc của bệnh nhân để dùng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist will dilute the solution to reduce its concentration.
Nhà hóa học sẽ pha loãng dung dịch để giảm nồng độ của nó.
Phủ định
They did not dilute the juice, so it was too strong.
Họ đã không pha loãng nước trái cây, vì vậy nó quá đậm đặc.
Nghi vấn
Did the instructions say to dilute the paint before applying it?
Hướng dẫn có nói pha loãng sơn trước khi sơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dilution of his power was a slow process.
Sự suy giảm quyền lực của anh ấy là một quá trình chậm chạp.
Phủ định
The company does not dilute its brand image with cheap products.
Công ty không làm loãng hình ảnh thương hiệu của mình bằng các sản phẩm giá rẻ.
Nghi vấn
Does diluting the cleaning solution make it less effective?
Việc pha loãng dung dịch tẩy rửa có làm cho nó kém hiệu quả hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to dilute its shares to raise more capital.
Công ty sẽ pha loãng cổ phiếu của mình để tăng thêm vốn.
Phủ định
I am not going to dilute the cleaning solution; it needs to be strong.
Tôi sẽ không pha loãng dung dịch tẩy rửa; nó cần phải mạnh.
Nghi vấn
Are they going to dilute the paint before they start painting the walls?
Họ có định pha loãng sơn trước khi bắt đầu sơn tường không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist had been diluting the solution for hours before he achieved the desired concentration.
Nhà hóa học đã pha loãng dung dịch hàng giờ trước khi đạt được nồng độ mong muốn.
Phủ định
She hadn't been diluting her orange juice with water before I told her it tasted too strong.
Cô ấy đã không pha loãng nước cam của mình với nước cho đến khi tôi nói với cô ấy rằng nó quá đậm.
Nghi vấn
Had the company been diluting their brand by releasing too many similar products?
Có phải công ty đã làm loãng thương hiệu của họ bằng cách phát hành quá nhiều sản phẩm tương tự?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dilution of his responsibilities is less significant than the dilution of her authority.
Sự pha loãng trách nhiệm của anh ấy ít quan trọng hơn sự pha loãng quyền lực của cô ấy.
Phủ định
The company's profit margin isn't as diluted as the competitor's.
Lợi nhuận của công ty không bị pha loãng bằng của đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
Is the diluted solution more effective than the concentrated one?
Dung dịch pha loãng có hiệu quả hơn dung dịch đậm đặc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)