diluted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diluted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị pha loãng, làm yếu đi hoặc mỏng đi bằng cách thêm nước hoặc dung môi khác.
Definition (English Meaning)
Made weaker or thinner by adding water or another solvent to it.
Ví dụ Thực tế với 'Diluted'
-
"The bleach must be diluted before use."
"Chất tẩy phải được pha loãng trước khi sử dụng."
-
"The paint was too thick, so I diluted it with some turpentine."
"Sơn quá đặc, vì vậy tôi đã pha loãng nó với một ít dầu thông."
-
"The company's stock price was diluted after they issued more shares."
"Giá cổ phiếu của công ty đã bị pha loãng sau khi họ phát hành thêm cổ phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diluted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dilute
- Adjective: diluted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diluted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ yếu được dùng để mô tả chất lỏng bị giảm nồng độ. Nghĩa bóng có thể dùng để chỉ cái gì đó bị suy yếu về sức mạnh, hiệu quả, hoặc giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'with', 'diluted with' chỉ rõ chất được dùng để pha loãng. Ví dụ: 'The juice was diluted with water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diluted'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the juice was diluted with water.
|
Cô ấy nói rằng nước ép đã bị pha loãng với nước. |
| Phủ định |
He told me that he didn't dilute the cleaning solution.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không pha loãng dung dịch tẩy rửa. |
| Nghi vấn |
She asked if I had diluted the paint before using it.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có pha loãng sơn trước khi sử dụng nó không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The juice is often diluted with water.
|
Nước ép thường được pha loãng với nước. |
| Phủ định |
He does not dilute his coffee with milk.
|
Anh ấy không pha loãng cà phê của mình với sữa. |
| Nghi vấn |
Does she dilute the cleaning solution before using it?
|
Cô ấy có pha loãng dung dịch tẩy rửa trước khi sử dụng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's diluted earnings per share still exceeded expectations.
|
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu đã pha loãng của công ty vẫn vượt quá mong đợi. |
| Phủ định |
The investor's diluted expectations for the startup did not discourage him from investing.
|
Những kỳ vọng đã giảm bớt của nhà đầu tư về công ty khởi nghiệp không làm anh ta nản lòng đầu tư. |
| Nghi vấn |
Was Sarah's diluted explanation of the experiment understandable to the students?
|
Lời giải thích đã được làm loãng của Sarah về thí nghiệm có dễ hiểu đối với các sinh viên không? |